![]() Anthony Bedoya 24 | |
![]() Luis Paredes (Thay: Juan Carlos Pereira) 46 | |
![]() Samuel Asprilla 67 | |
![]() Ricardo Marquez (Thay: Isaac Camargo) 69 | |
![]() Wilder Guisao (Thay: Joel Contreras) 72 | |
![]() Daiver Vega (Thay: Gustavo Torres) 78 | |
![]() Juan Esteban Carvajal (Thay: Leonardo Castro) 78 | |
![]() Cristian Sencion (Thay: Alexander Mejia) 79 | |
![]() Daiver Vega 85 | |
![]() Fabian Cantillo 86 |
Thống kê trận đấu Millonarios vs Union Magdalena
số liệu thống kê

Millonarios

Union Magdalena
64 Kiểm soát bóng 36
4 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Millonarios vs Union Magdalena
Thay người | |||
46’ | Juan Carlos Pereira Luis Paredes | 69’ | Isaac Camargo Ricardo Luis Marquez Gonzalez |
78’ | Leonardo Castro Juan Esteban Carvajal Granados | 72’ | Joel Contreras Wilder Andres Guisao Correa |
78’ | Gustavo Torres Daiver Jose Vega Mejia | ||
79’ | Alexander Mejia Cristian Emanuel Sencion Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Vanegas | Carlos Andres Bejarano Palacios | ||
Camilo Andres Romero Jimenez | Jefrey Trujillo | ||
Jorge Enrique Arias De La Hoz | Cristian Emanuel Sencion Rodriguez | ||
Juan Esteban Carvajal Granados | Daiver Jose Vega Mejia | ||
Luis Paredes | Ricardo Luis Marquez Gonzalez | ||
Ramiro Brochero | Wilder Andres Guisao Correa | ||
Jhoan Hernandez | Jeisson Castro |
Nhận định Millonarios vs Union Magdalena
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T T H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | H H H T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T B H T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B B H T T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | B H B B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | T H H H B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T H H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H B H | |
17 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B H H H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B B B H B |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại