![]() Andres Llinas (Kiến tạo: David Silva) 5 | |
![]() Yeison Guzman 11 | |
![]() Daniel Giraldo 28 | |
![]() Sergio Mosquera (Thay: Andres Llinas) 46 | |
![]() Leonardo Castro (Thay: Radamel Falcao) 46 | |
![]() Yilson Rosales 54 | |
![]() Daniel Ruiz Rivera (Thay: David Silva) 65 | |
![]() Stiven Vega (Thay: Felix Eduardo Charrupi Mina) 66 | |
![]() Franco López (Thay: Gustavo Ramirez) 77 | |
![]() Marlon Torres 80 | |
![]() Delvin Alfonzo 83 | |
![]() Daniel Ruiz Rivera 85 | |
![]() Juan Daniel Ramirez (Thay: Kevin Palacios) 87 | |
![]() Eduardo Sosa (Thay: Yeison Guzman) 90 | |
![]() Danovis Banguero 90+3' |
Thống kê trận đấu Millonarios vs Tolima
số liệu thống kê

Millonarios

Tolima
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Millonarios vs Tolima
Thay người | |||
46’ | Andres Llinas Sergio Mosquera | 77’ | Gustavo Ramirez Franco López |
46’ | Radamel Falcao Leonardo Castro | 90’ | Yeison Guzman Eduardo Sosa |
65’ | David Silva Daniel Ruiz Rivera | ||
66’ | Felix Eduardo Charrupi Mina Stiven Vega | ||
87’ | Kevin Palacios Juan Daniel Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Arboleda | Franco López | ||
Sergio Mosquera | William Cuesta | ||
Daniel Mantilla | Eduardo Sosa | ||
Juan Daniel Ramirez | Fabian Mosquera | ||
Daniel Ruiz Rivera | Jeison Angulo | ||
Leonardo Castro | Luis Miranda | ||
Stiven Vega | Alfonso Simarra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | T B B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại