![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla 5 | |
![]() Juan Daniel Ramirez 11 | |
![]() (VAR check) 32 | |
![]() Victor Mejia 57 | |
![]() Delvin Alfonzo 60 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Victor Mejia) 66 | |
![]() Daniel Mantilla (Thay: Jhon Emerson Cordoba Mosquera) 69 | |
![]() Juan Carlos Pereira (Thay: Delvin Alfonzo) 69 | |
![]() Kevin Palacios (Thay: Jader Valencia) 69 | |
![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla 72 | |
![]() Jose Cuenu 78 | |
![]() Radamel Falcao (Thay: Danovis Banguero) 81 | |
![]() Daniel Ruiz Rivera (Thay: Juan Daniel Ramirez) 81 | |
![]() Leonardo Castro (Kiến tạo: Daniel Ruiz Rivera) 83 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Daniel Moreno) 89 |
Thống kê trận đấu Millonarios vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê

Millonarios

Deportivo Pasto
65 Kiểm soát bóng 35
5 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 15
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Millonarios vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
69’ | Jhon Emerson Cordoba Mosquera Daniel Mantilla | 66’ | Victor Mejia Diego Chavez |
69’ | Delvin Alfonzo Juan Carlos Pereira | 89’ | Daniel Moreno Gustavo Torres |
69’ | Jader Valencia Kevin Palacios | ||
81’ | Juan Daniel Ramirez Daniel Ruiz Rivera | ||
81’ | Danovis Banguero Radamel Falcao |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Novoa | Marco Espindola | ||
Andres Llinas | Juan Esteban Franco | ||
Daniel Mantilla | Gustavo Charrupi | ||
Daniel Ruiz Rivera | Diego Chavez | ||
Juan Carlos Pereira | Gustavo Torres | ||
Kevin Palacios | Santiago Trellez | ||
Radamel Falcao | Ray Andres Vanegas Zuniga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại