Chủ Nhật, 13/04/2025

Trực tiếp kết quả Miedz Legnica vs Resovia hôm nay 04-11-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 04/11

Kết thúc
Hiệp một: 0-1
T7, 00:00 04/11/2023
Vòng 14 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(VAR check)
25
Marcin Urynowicz
43
Damian Michalik
62
Bartlomiej Wasiluk
90+7'

Thống kê trận đấu Miedz Legnica vs Resovia

số liệu thống kê
Miedz Legnica
Miedz Legnica
Resovia
Resovia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
19/10 - 2021
02/04 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
01/09 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
04/11 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
13/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Resovia

Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
Giao hữu
29/06 - 2024
26/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2718633560T T T T T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2717732858B T H T T
3Wisla PlockWisla Plock2714851450T H B T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2714671648B T B B T
5Polonia WarsawPolonia Warsaw271458747H T T T T
6Wisla KrakowWisla Krakow2713772146T B T T T
7Gornik LecznaGornik Leczna28111071043B T T H T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 712710116841T B T T T
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow2810108240T H H B T
10Ruch ChorzowRuch Chorzow2710710237B H B B B
11LKS LodzLKS Lodz279810635T T B H B
12Stal RzeszowStal Rzeszow269710134T H B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow276615-2324H B B T B
14Odra OpoleOdra Opole265813-2923B H T B B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2741013-2122H H B B H
16Warta PoznanWarta Poznan285617-2921B H B B B
17Pogon SiedlcePogon Siedlce283817-2117B H T H B
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola2721015-2716H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X