![]() Nene (Kiến tạo: Michal Sacek) 24 | |
![]() Nemanja Mijuskovic (Kiến tạo: Dimitar Velkovski) 29 | |
![]() Dusan Stojinovic 41 | |
![]() Levent Guelen 45 | |
![]() Olaf Kobacki (Thay: Chuca) 46 | |
![]() Nene 48 | |
![]() Angelo Henriquez (Thay: Luciano Narsingh) 59 | |
![]() Israel Puerto 69 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Dusan Stojinovic) 74 | |
![]() Tomasz Kupisz (Thay: Tomas Prikryl) 74 | |
![]() Michal Sacek 76 | |
![]() Michael Kostka (Thay: Olaf Kobacki) 78 | |
![]() Angelo Henriquez 84 | |
![]() Aurelien Nguiamba (Thay: Bartlomiej Wdowik) 87 | |
![]() Damian Tront (Thay: Maxime Dominguez) 90 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Giannis Masouras) 90 | |
![]() Michal Pazdan (Thay: Israel Puerto) 90 | |
![]() Juan Camara (Thay: Marc Gual) 90 | |
![]() Dawid Drachal 90+4' |
Thống kê trận đấu Miedz Legnica vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Miedz Legnica

Jagiellonia Bialystok
44 Kiểm soát bóng 56
19 Phạm lỗi 7
31 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miedz Legnica vs Jagiellonia Bialystok
Miedz Legnica (3-4-3): Stefanos Kapino (40), Levent Gulen (5), Nemanja Mijuskovic (25), Jurich Carolina (23), Giannis Masouras (21), Maxime Dominguez (10), Kamil Drygas (14), Dimitar Velkovski (19), Luciano Narsingh (9), Koldo Obieta (11), Chuca (8)
Jagiellonia Bialystok (4-4-2): Zlatan Alomerovic (1), Dusan Stojinovic (3), Israel Puerto (4), Mateusz Skrzypczak (72), Bojan Nastic (5), Tomas Prikryl (14), Nene (8), Michal Sacek (16), Bartlomiej Wdowik (27), Marc Gual (28), Jesus Imaz Balleste (11)

Miedz Legnica
3-4-3
40
Stefanos Kapino
5
Levent Gulen
25
Nemanja Mijuskovic
23
Jurich Carolina
21
Giannis Masouras
10
Maxime Dominguez
14
Kamil Drygas
19
Dimitar Velkovski
9
Luciano Narsingh
11
Koldo Obieta
8
Chuca
11
Jesus Imaz Balleste
28
Marc Gual
27
Bartlomiej Wdowik
16
Michal Sacek
8
Nene
14
Tomas Prikryl
5
Bojan Nastic
72
Mateusz Skrzypczak
4
Israel Puerto
3
Dusan Stojinovic
1
Zlatan Alomerovic

Jagiellonia Bialystok
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Michael Kostka Olaf Kobacki | 74’ | Dusan Stojinovic Milosz Matysik |
59’ | Luciano Narsingh Angelo Henriquez | 74’ | Tomas Prikryl Tomasz Kupisz |
78’ | Olaf Kobacki Michael Kostka | 87’ | Bartlomiej Wdowik Aurelien Nguiamba |
90’ | Maxime Dominguez Damian Tront | 90’ | Marc Gual Juan Camara |
90’ | Giannis Masouras Dawid Drachal | 90’ | Israel Puerto Michal Pazdan |
Cầu thủ dự bị | |||
Olaf Kobacki | Jakub Lewicki | ||
Andrzej Niewulis | Maciej Bortniczuk | ||
Damian Tront | Milosz Matysik | ||
Michael Kostka | Tomasz Kupisz | ||
Dawid Drachal | Bartosz Bida | ||
Santiago Naveda | Juan Camara | ||
Angelo Henriquez | Michal Pazdan | ||
Szymon Matuszek | Slawomir Abramowicz | ||
Mateusz Abramowicz | Aurelien Nguiamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Miedz Legnica
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 24 | 59 | T T T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 2 | 8 | 27 | 56 | T B B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 7 | 5 | 17 | 55 | T T B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 16 | 47 | H T H T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | H B H T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 5 | 42 | B B T H B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 4 | 40 | T T B B B |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -7 | 40 | H B T H B |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 1 | 39 | T B T B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -1 | 37 | B B B H T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -10 | 36 | T H B B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -8 | 36 | B T T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -5 | 34 | T T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -17 | 29 | B H B T T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B T B H B |
16 | ![]() | 28 | 5 | 10 | 13 | -10 | 25 | H T T H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại