Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Delano Burgzorg (Kiến tạo: Hayden Hackney) 11 | |
Aidan Morris 20 | |
Daniel Neil 33 | |
Luke O'Nien 45 | |
Wilson Isidor (Kiến tạo: Enzo Le Fee) 51 | |
Hayden Hackney (Kiến tạo: Aidan Morris) 59 | |
Samuel Iling-Junior (Thay: Finn Azaz) 60 | |
Jobe Bellingham 63 | |
Tommy Conway (Thay: Marcus Forss) 69 | |
Salis Abdul Samed (Thay: Chris Rigg) 72 | |
Delano Burgzorg 78 | |
Eliezer Mayenda (Thay: Wilson Isidor) 81 | |
(og) Ryan Giles 87 | |
Ian Poveda (Thay: Patrick Roberts) 88 | |
Ian Poveda 90+5' |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sunderland
Diễn biến Middlesbrough vs Sunderland
Thẻ vàng cho Ian Poveda.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.
V À A A O O O O - Ryan Giles đã đưa bóng vào lưới nhà!
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Thẻ vàng cho Delano Burgzorg.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Salis Abdul Samed.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.
Thẻ vàng dành cho Jobe Bellingham.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Samuel Iling-Junior.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Aidan Morris đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hayden Hackney đã ghi bàn!
Enzo Le Fee đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Wilson Isidor đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
V À A A A O O O - Daniel Neil đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sunderland
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Ryan Giles (28), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Morgan Whittaker (11), Finn Azaz (20), Delano Burgzorg (10), Marcus Forss (21)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)
Thay người | |||
60’ | Finn Azaz Samuel Iling-Junior | 72’ | Chris Rigg Salis Abdul Samed |
69’ | Marcus Forss Tommy Conway | 88’ | Patrick Roberts Ian Poveda |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Glover | Simon Moore | ||
Dael Fry | Daniel Ballard | ||
Neto Borges | Leo Hjelde | ||
Daniel Barlaser | Salis Abdul Samed | ||
Luke Woolston | Harrison Jones | ||
Law Marc McCabe | Milan Aleksic | ||
Tommy Conway | Ian Poveda | ||
Sonny Finch | Trey Ogunsuyi | ||
Samuel Iling-Junior | Eliezer Mayenda |
Tình hình lực lượng | |||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Aji Alese Chấn thương bàn chân | ||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | Niall Huggins Chấn thương đầu gối | ||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | ||
Alan Browne Không xác định | |||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Middlesbrough vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 30 | 16 | 10 | 4 | 19 | 58 | T H T H T |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | H B T B B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại