Thứ Năm, 17/04/2025
Trai Hume
14
Lukas Engel
34
Abdoullah Ba
34
Marcus Forss
61
Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba)
67
Nazariy Rusyn (Thay: Mason Burstow)
67
Sam Greenwood
75
Josh Coburn (Thay: Sam Greenwood)
77
Lewis O'Brien (Thay: Daniel Barlaser)
77
Samuel Silvera (Thay: Marcus Forss)
77
Luke Ayling
79
Nazariy Rusyn (Kiến tạo: Jack Clarke)
83
Luke Thomas (Thay: Lukas Engel)
84
Jenson Seelt (Thay: Daniel Ballard)
90
Pierre Ekwah
90+2'

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sunderland

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Sunderland
Sunderland
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 13
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Sunderland

Tất cả (19)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Daniel Ballard rời sân và được thay thế bởi Jenson Seelt.

90+2' Pierre Ekwah nhận thẻ vàng.

Pierre Ekwah nhận thẻ vàng.

84'

Lukas Engel rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.

83'

Jack Clarke đã hỗ trợ ghi bàn.

83' G O O O A A A L - Nazariy Rusyn đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Nazariy Rusyn đã trúng mục tiêu!

79' Luke Ayling nhận thẻ vàng.

Luke Ayling nhận thẻ vàng.

77'

Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

77'

Daniel Barlaser rời sân và được thay thế bởi Lewis O'Brien.

77'

Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.

75' Thẻ vàng dành cho Sam Greenwood.

Thẻ vàng dành cho Sam Greenwood.

67'

Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

67'

Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

61' G O O O A A L - Marcus Forss đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Marcus Forss đã bắn trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' Abdoullah Ba nhận thẻ vàng.

Abdoullah Ba nhận thẻ vàng.

34' Thẻ vàng dành cho Lukas Engel.

Thẻ vàng dành cho Lukas Engel.

14' Trại Hume nhận thẻ vàng.

Trại Hume nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sunderland

Middlesbrough (4-2-3-1): Tom Glover (23), Luke Ayling (12), Dael Fry (6), Rav van den Berg (3), Lukas Engel (27), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Marcus Forss (21), Hayden Hackney (7), Finn Azaz (20), Sam Greenwood (29)

Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Dan Neil (24), Abdoullah Ba (17), Pierre Ekwah (39), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Mason Burstow (11)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
23
Tom Glover
12
Luke Ayling
6
Dael Fry
3
Rav van den Berg
27
Lukas Engel
16
Jonny Howson
4
Daniel Barlaser
21
Marcus Forss
7
Hayden Hackney
20
Finn Azaz
29
Sam Greenwood
11
Mason Burstow
20
Jack Clarke
7
Jobe Bellingham
39
Pierre Ekwah
17
Abdoullah Ba
24
Dan Neil
33
Leo Hjelde
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-1-4-1
Thay người
77’
Daniel Barlaser
Lewis O'Brien
67’
Abdoullah Ba
Patrick Roberts
77’
Marcus Forss
Sam Silvera
67’
Mason Burstow
Nazariy Rusyn
77’
Sam Greenwood
Josh Coburn
90’
Daniel Ballard
Jenson Seelt
84’
Lukas Engel
Luke Thomas
Cầu thủ dự bị
Jamie Jones
Nathan Bishop
Matt Clarke
Timothée Pembélé
Anfernee Dijksteel
Jenson Seelt
Paddy McNair
Patrick Roberts
Luke Thomas
Romaine Mundle
Lewis O'Brien
Adil Aouchiche
Alex Gilbert
Caden Kelly
Sam Silvera
Luís Semedo
Josh Coburn
Nazariy Rusyn
Huấn luyện viên

Aitor Karanka

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
06/09 - 2022
22/01 - 2023
07/10 - 2023
04/02 - 2024
21/09 - 2024
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X