Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Riley McGree 25 | |
Patrick McNair 38 | |
Matthew Clarke 39 | |
Alex Pritchard 41 | |
Matt Crooks 72 | |
Isaiah Jones 80 | |
Tom Smith 90 |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sunderland
Diễn biến Middlesbrough vs Sunderland
Thẻ vàng cho Tom Smith.
Rodrigo Muniz sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Smith.
Alex Mowatt sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Bola.
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
Lynden Gooch sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leon Dajaku.
Lynden Gooch sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lynden Gooch sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leon Dajaku.
Dennis Cirkin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bailey Wright.
Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Riley McGree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.
Riley McGree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.
Alex Pritchard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elliot Embleton.
Alex Pritchard sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Patrick Roberts sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Amad Diallo.
Patrick Roberts sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Amad Diallo.
Patrick McNair ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Patrick McNair sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Alex Pritchard.
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sunderland
Middlesbrough (3-5-1-1): Liam Roberts (23), Paddy McNair (17), Dael Fry (6), Matt Clarke (5), Isaiah Jones (2), Ryan Giles (3), Matt Crooks (25), Jonny Howson (16), Alex Mowatt (4), Riley McGree (8), Rodrigo Muniz (9)
Sunderland (3-4-2-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Dan Neill (24), Corry Evans (4), Patrick Roberts (10), Alex Pritchard (21), Ellis Reco Simms (9)
Thay người | |||
51’ | Patrick McNair Anfernee Dijksteel | 67’ | Patrick Roberts Amad Traore |
68’ | Riley McGree Duncan Watmore | 68’ | Alex Pritchard Elliot Embleton |
89’ | Alex Mowatt Marc Bola | 75’ | Lynden Gooch Leon Dajaku |
90’ | Rodrigo Muniz Tommy Smith | 75’ | Dennis Cirkin Bailey Wright |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Bola | Leon Dajaku | ||
Luke Daniels | Jay Matete | ||
Matthew Hoppe | Alex Bass | ||
Tommy Smith | Aji Alese | ||
Anfernee Dijksteel | Amad Traore | ||
Duncan Watmore | Bailey Wright | ||
Marcus Forss | Elliot Embleton |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Middlesbrough vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 41 | 63 | H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 20 | 61 | T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 27 | 58 | T H T H H |
4 | Sunderland | 30 | 16 | 10 | 4 | 19 | 58 | T H T H T |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 5 | 45 | T B B B T |
6 | West Brom | 30 | 10 | 14 | 6 | 12 | 44 | H H B T B |
7 | Middlesbrough | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | H B T B B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 3 | 42 | T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
14 | QPR | 30 | 9 | 11 | 10 | -6 | 38 | T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | H T T H H |
17 | Swansea | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | -18 | 31 | H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại