Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Stoke City hôm nay 28-09-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 28/9
Kết thúc



![]() Wouter Burger 11 | |
![]() Million Manhoef 27 | |
![]() Ben Doak 34 | |
![]() Ben Wilmot 39 | |
![]() Thomas Cannon 42 | |
![]() George Edmundson 43 | |
![]() Hayden Hackney 45+1' | |
![]() Andrew Moran (Thay: Thomas Cannon) 46 | |
![]() Sam Gallagher (Thay: Million Manhoef) 55 | |
![]() Ben Doak 56 | |
![]() Junior Tchamadeu 59 | |
![]() Michael Rose (Thay: Junior Tchamadeu) 63 | |
![]() Sol Sidibe (Thay: Wouter Burger) 63 | |
![]() Finn Azaz 66 | |
![]() Sam Gallagher 69 | |
![]() Isaiah Jones (Thay: Ben Doak) 71 | |
![]() Rav van den Berg (Thay: Anfernee Dijksteel) 71 | |
![]() Hayden Hackney (Kiến tạo: Riley McGree) 73 | |
![]() Delano Burgzorg (Thay: Emmanuel Latte Lath) 76 | |
![]() Micah Hamilton (Thay: Riley McGree) 76 | |
![]() Andre Vidigal (Thay: Lewis Koumas) 79 | |
![]() Michael Rose 82 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Hayden Hackney) 84 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Hayden Hackney rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Michael Rose.
Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Riley McGree là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Rav van den Berg.
Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Rav van den Berg.
Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.
Ben Doak đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Sam Gallagher.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Finn Azaz.
Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Sol Sidibe.
Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Michael Rose.
Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Luke Ayling (12), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)
Stoke City (4-4-1-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Lewis Koumas (11), Wouter Burger (6), Jordan Thompson (15), Bae Jun-ho (10), Million Manhoef (42), Tom Cannon (9)
Thay người | |||
71’ | Anfernee Dijksteel Rav van den Berg | 46’ | Thomas Cannon Andrew Moran |
71’ | Ben Doak Isaiah Jones | 55’ | Million Manhoef Sam Gallagher |
76’ | Riley McGree Micah Hamilton | 63’ | Junior Tchamadeu Michael Rose |
76’ | Emmanuel Latte Lath Delano Burgzorg | 63’ | Wouter Burger Sol Sidibe |
84’ | Hayden Hackney Daniel Barlaser | 79’ | Lewis Koumas André Vidigal |
Cầu thủ dự bị | |||
Sol Brynn | Sam Gallagher | ||
Rav van den Berg | Andrew Moran | ||
George McCormick | Jack Bonham | ||
Harley Hunt | Enda Stevens | ||
Daniel Barlaser | Michael Rose | ||
Isaiah Jones | Tatsuki Seko | ||
Micah Hamilton | Sol Sidibe | ||
Law Marc McCabe | André Vidigal | ||
Delano Burgzorg | Emre Tezgel |
Tình hình lực lượng | |||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | Ashley Phillips Không xác định | ||
Dael Fry Chấn thương háng | Ben Pearson Chấn thương cơ | ||
Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | Lynden Gooch Chấn thương đầu gối | ||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | |||
Jonny Howson Chấn thương gân kheo | |||
Marcus Forss Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 9 | 3 | 50 | 75 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 22 | 6 | 6 | 22 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | -3 | 48 | B H B T T |
10 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 8 | 47 | B B B B T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
20 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -13 | 35 | T B T B B |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | H B B H B |