Thứ Bảy, 19/04/2025
Duncan Watmore (Kiến tạo: Marc Bola)
9
Enda Stevens
10
Lee Peltier
13
Patrick McNair (Kiến tạo: Matt Crooks)
37
Matt Crooks
65
John Fleck
66
Andraz Sporar
70
Souleymane Bamba
73

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sheffield United

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Sheffield United
Sheffield United
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 22
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/09 - 2021
09/03 - 2022
14/08 - 2022
16/02 - 2023
24/10 - 2024
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United43261345491H H T T T
2BurnleyBurnley43251624591T T H T T
3Sheffield UnitedSheffield United4327792686T B B B T
4SunderlandSunderland43211391876T T H B B
5Bristol CityBristol City431716101067B T T H T
6Coventry CityCoventry City4319915766B B T H T
7MiddlesbroughMiddlesbrough43189161163T T B B T
8West BromWest Brom431418111060B B B T B
9MillwallMillwall43161215-360B T T T B
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4317818359B B H T T
11SwanseaSwansea4316918-557H T T T T
12WatfordWatford4316819-656H B T B B
13Norwich CityNorwich City43131416353T B H B B
14QPRQPR43131416-553B H T H T
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday43141118-1053H B H B B
16Stoke CityStoke City43121417-950T H H T T
17Preston North EndPreston North End43101914-949B H H B B
18PortsmouthPortsmouth43131020-1449T B B H T
19Oxford UnitedOxford United43121219-1848B T B T B
20Hull CityHull City43111220-1045B T B H B
21Derby CountyDerby County43111022-1143T B H H B
22Luton TownLuton Town43111022-2543T H H B T
23Cardiff CityCardiff City4391519-2342H H H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4391321-3940H T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X