Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Sheffield United hôm nay 14-08-2022
Giải Hạng nhất Anh - CN, 14/8
Kết thúc![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-time.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-live.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-svd.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/icon-03.png)
![]() Sander Berge (Kiến tạo: Oliver Norwood) 3 | |
![]() Billy Sharp 11 | |
![]() Riley McGree 11 | |
![]() Chuba Akpom (Kiến tạo: Isaiah Jones) 14 | |
![]() Rhys Norrington-Davies 19 | |
![]() Dael Fry 45+1' | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Billy Sharp) 46 | |
![]() Marc Bola (Thay: Dael Fry) 46 | |
![]() Alex Mowatt (Thay: Marcus Forss) 61 | |
![]() (og) Ryan Giles 68 | |
![]() Duncan Watmore (Thay: Anfernee Dijksteel) 76 | |
![]() Oliver McBurnie (Thay: Iliman Ndiaye) 81 | |
![]() Chuba Akpom (Kiến tạo: Darragh Lenihan) 82 | |
![]() Matthew Hoppe (Thay: Chuba Akpom) 90 | |
![]() John Fleck 90+1' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Chuba Akpom sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Hoppe.
Thẻ vàng cho John Fleck.
G O O O A A A L - Chuba Akpom đang nhắm mục tiêu!
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver McBurnie.
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.
BÀN GỠ RỒI - Ryan Giles tự đưa bóng vào lưới!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Marcus Forss ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mowatt.
Dael Fry ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Bola.
Dael Fry ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Billy Sharp sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Dael Fry.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.
G O O O A A A L - Chuba Akpom đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Middlesbrough (3-5-2): Zack Steffen (1), Anfernee Dijksteel (15), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Isaiah Jones (2), Ryan Giles (3), Paddy McNair (17), Jonny Howson (16), Riley McGree (8), Marcus Forss (21), Chuba Akpom (29)
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Iliman Ndiaye (29), Billy Sharp (10)
Thay người | |||
46’ | Dael Fry Marc Bola | 46’ | Billy Sharp Rhian Brewster |
61’ | Marcus Forss Alex Mowatt | 81’ | Iliman Ndiaye Oliver McBurnie |
76’ | Anfernee Dijksteel Duncan Watmore | ||
90’ | Chuba Akpom Matthew Hoppe |
Cầu thủ dự bị | |||
Duncan Watmore | Jordan Amissah | ||
Marc Bola | Kyron Gordon | ||
Hayden Hackney | Tommy Doyle | ||
Liam Roberts | James McAtee | ||
Alex Mowatt | Reda Khadra | ||
Matthew Hoppe | Rhian Brewster | ||
Tommy Smith | Oliver McBurnie |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 23 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 13 | 2 | 30 | 64 | T H H T T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 21 | 62 | T H T H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | 6 | 48 | B B T B T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 11 | 47 | B T B T B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 4 | 45 | H T H B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -3 | 45 | H T H B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 8 | 44 | B T B B B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | H T T T B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -10 | 37 | B B B T B |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -11 | 32 | H B H T B |
20 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -11 | 29 | T B T B B |
23 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -30 | 28 | B B H T T |
24 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -21 | 27 | H B B H B |