Thứ Tư, 09/04/2025
Matthew Sorinola
7
Mickel Miller
26
Ryan Hardie (Kiến tạo: Darko Gyabi)
31
Luke Ayling
37
Emmanuel Latte Lath (Thay: Finn Azaz)
59
Sam Greenwood (Thay: Riley McGree)
59
Alfie Devine (Thay: Morgan Whittaker)
73
Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola)
73
Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling)
80
Alex Gilbert (Thay: Samuel Silvera)
80
Lukas Engel (Thay: Luke Thomas)
80
Bali Mumba
83
Ben Waine
83
Bali Mumba (Thay: Darko Gyabi)
83
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
83
Ashley Phillips (Thay: Julio Pleguezuelo)
85

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
69 Kiểm soát bóng 31
12 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Plymouth Argyle

Tất cả (23)
90+8'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

85'

Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Ashley Phillips.

83'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

83'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.

80'

Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.

83'

Ryan Hardie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

83'

Darko Gyabi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

79'

Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

73'

Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

73'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Alfie Devine.

59'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.

59'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

37' Luke Ayling nhận thẻ vàng.

Luke Ayling nhận thẻ vàng.

37' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

31'

Darko Gyabi đã hỗ trợ ghi bàn.

31' G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!

27' Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Plymouth Argyle

Middlesbrough (5-4-1): Tom Glover (23), Luke Ayling (12), Paddy McNair (17), Rav van den Berg (3), Daniel Barlaser (4), Luke Thomas (33), Riley McGree (8), Finn Azaz (20), Marcus Forss (21), Lewis O'Brien (28), Sam Silvera (18)

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Darko Gyabi (18), Ryan Hardie (9)

Middlesbrough
Middlesbrough
5-4-1
23
Tom Glover
12
Luke Ayling
17
Paddy McNair
3
Rav van den Berg
4
Daniel Barlaser
33
Luke Thomas
8
Riley McGree
20
Finn Azaz
21
Marcus Forss
28
Lewis O'Brien
18
Sam Silvera
9
Ryan Hardie
18
Darko Gyabi
10
Morgan Whittaker
14
Mikel Miller
4
Jordan Houghton
20
Adam Randell
29
Matthew Sorinola
22
Brendan Galloway
17
Lewis Gibson
5
Julio Pleguezuelo
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
Thay người
59’
Finn Azaz
Emmanuel Latte Lath
73’
Matthew Sorinola
Joe Edwards
59’
Riley McGree
Sam Greenwood
73’
Morgan Whittaker
Alfie Devine
80’
Luke Ayling
Anfernee Dijksteel
83’
Darko Gyabi
Bali Mumba
80’
Luke Thomas
Lukas Engel
83’
Ryan Hardie
Ben Waine
80’
Samuel Silvera
Alex Gilbert
Cầu thủ dự bị
Seny Dieng
Michael Cooper
Matt Clarke
Lino Sousa
Anfernee Dijksteel
Joe Edwards
Lukas Engel
Ashley Phillips
Law McCabe
Bali Mumba
Luke Woolston
Callum Wright
Emmanuel Latte Lath
Alfie Devine
Alex Gilbert
Mustapha Bundu
Sam Greenwood
Ben Waine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Hạng nhất Anh
04/11 - 2023
24/02 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285B T H H H
2BurnleyBurnley41231624385T H T T T
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583T H T T B
4SunderlandSunderland41211372076T H B T T
5Bristol CityBristol City41151610861H H T B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160B T H T T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom41131991258T H H B B
9MillwallMillwall41151214-157T B T B T
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41151016-555T T B H B
11WatfordWatford4115917-554B T B H B
12Norwich CityNorwich City41131414653H B B T B
13Blackburn RoversBlackburn Rovers4115719-352B B B B B
14Preston North EndPreston North End41111812-651B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17Hull CityHull City41111218-845H T H B T
18PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
19Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
20Stoke CityStoke City41101417-1244B T B T H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4191418-2141B B T H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X