Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Matt Crooks (Kiến tạo: Duncan Watmore) 15 | |
![]() (og) Souleymane Bamba 27 | |
![]() Mason Bennett 34 | |
![]() Jake Cooper 45+2' | |
![]() Jonathan Howson 58 |
Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Millwall


Diễn biến Middlesbrough vs Millwall
Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.
Jed Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.
Benik Afobe sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Maikel Kietrlbeld.
Benik Afobe sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Isaiah Jones ra sân và anh ấy được thay thế bằng Onel Hernandez.
Mason Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sheyi Ojo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jonathan Howson.
Andraz Sporar sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Coburn.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Jake Cooper.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Mason Bennett.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

BÀN GỠ RỒI - Souleymane Bamba tự đưa bóng vào lưới!

G O O O A A A L - Benik Afobe đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Matt Crooks đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Millwall
Middlesbrough (3-5-2): Luke Daniels (28), Patrick McNair (17), Souleymane Bamba (22), Lee Peltier (14), Isaiah Jones (35), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Matt Crooks (25), Marc Bola (27), Duncan Watmore (18), Andraz Sporar (11)
Millwall (3-4-2-1): Bartosz Bialkowski (33), Daniel Ballard (26), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Ryan Leonard (18), George Saville (17), Billy Mitchell (24), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Mason Bennett (20), Benik Afobe (23)


Thay người | |||
46’ | Andraz Sporar Josh Coburn | 67’ | Mason Bennett Sheyi Ojo |
71’ | Isaiah Jones Onel Hernandez | 81’ | Benik Afobe Maikel Kieftenbeld |
87’ | Duncan Watmore Uche Ikpeazu | 86’ | Jed Wallace Matt Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Lumley | George Long | ||
Anfernee Dijksteel | Murray Wallace | ||
Onel Hernandez | Maikel Kieftenbeld | ||
Josh Coburn | Tom Bradshaw | ||
Uche Ikpeazu | Matt Smith | ||
Neil Taylor | Sheyi Ojo | ||
James Lea Siliki | George Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Middlesbrough
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại