Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Bristol City hôm nay 10-02-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 10/2
Kết thúc



![]() Jason Knight (Kiến tạo: Rob Dickie) 16 | |
![]() Matthew James 17 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Harry Cornick) 46 | |
![]() Tommy Conway (Thay: Nahki Wells) 57 | |
![]() Ross McCrorie (Thay: Samuel Bell) 58 | |
![]() Luke Thomas (Thay: Lukas Engel) 68 | |
![]() Riley McGree (Thay: Lewis O'Brien) 68 | |
![]() Joe Williams (Thay: Matthew James) 71 | |
![]() Daniel Barlaser 73 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: Cameron Pring) 78 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: Sam Greenwood) 80 | |
![]() Samuel Silvera (Kiến tạo: Finn Azaz) 90+2' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Finn Azaz đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Samuel Silvera đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Sam Greenwood sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Cameron Pring sắp rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Thẻ vàng dành cho Daniel Barlaser.
Matthew James sẽ rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.
Matthew James sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lukas Engel rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.
Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.
Harry Cornick rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A L - Matthew James đã trúng mục tiêu!
Rob Dickie đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jason Knight đã bắn trúng mục tiêu!
Middlesbrough (4-2-3-1): Tom Glover (23), Luke Ayling (12), Dael Fry (6), Rav van den Berg (3), Lukas Engel (27), Lewis O'Brien (28), Daniel Barlaser (4), Marcus Forss (21), Hayden Hackney (7), Finn Azaz (20), Sam Greenwood (29)
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Sam Bell (20), Matty James (6), Taylor Gardner-Hickman (22), Cameron Pring (3), Jason Knight (12), Harry Cornick (9), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
68’ | Lewis O'Brien Riley McGree | 46’ | Harry Cornick Anis Mehmeti |
68’ | Lukas Engel Luke Thomas | 57’ | Nahki Wells Tommy Conway |
80’ | Sam Greenwood Sam Silvera | 58’ | Samuel Bell Ross McCrorie |
71’ | Matthew James Joe Williams | ||
78’ | Cameron Pring Haydon Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Seny Dieng | Stefan Bajic | ||
Matt Clarke | Ross McCrorie | ||
Anfernee Dijksteel | Haydon Roberts | ||
Paddy McNair | Jamie Knight-Lebel | ||
Riley McGree | Joe Williams | ||
Alex Gilbert | Andy King | ||
Sam Silvera | Anis Mehmeti | ||
Luke Thomas | Adedire Mebude | ||
Jonny Howson | Tommy Conway |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
11 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -5 | 45 | B B H B T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -11 | 35 | H T B T B |
20 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -10 | 33 | T B B H T |
21 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -19 | 33 | T B B H H |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -22 | 28 | B H B B H |