Thứ Ba, 01/04/2025
(og) Darragh Lenihan
4
Sam Gallagher (Kiến tạo: Dominic Hyam)
17
Lewis Travis
27
Rodrigo Muniz
27
Duncan Watmore (Kiến tạo: Jonathan Howson)
45+1'
Isaiah Jones (Thay: Anfernee Dijksteel)
46
Tyler Morton
51
Tyrhys Dolan (Thay: Sam Gallagher)
64
Sammie Szmodics (Thay: Adam Wharton)
65
Marcus Forss (Thay: Ryan Giles)
67
Chuba Akpom
67
Marc Bola
67
Chuba Akpom (Thay: Duncan Watmore)
67
Marc Bola (Thay: Rodrigo Muniz)
67
Marc Bola (Thay: Ryan Giles)
67
Marcus Forss (Thay: Rodrigo Muniz)
67
Riley McGree (Thay: Hayden Hackney)
76
Thomas Kaminski
77
Hayden Carter
81
Hayden Carter (Thay: Ashley Phillips)
81
Ryan Hedges (Thay: Ben Brereton)
85
Patrick McNair
90+5'
Tyrhys Dolan
90+5'

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Blackburn Rovers

Tất cả (30)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

90+5' Thẻ vàng cho Patrick McNair.

Thẻ vàng cho Patrick McNair.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Ben Brereton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.

81'

Ashley Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hayden Carter.

77' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

76'

Hayden Hackney sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riley McGree.

67'

Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chuba Akpom.

67'

Rodrigo Muniz ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.

67'

Rodrigo Muniz ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Bola.

67'

Ryan Giles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Bola.

67'

Ryan Giles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.

65'

Adam Wharton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sammie Szmodics.

65'

Adam Wharton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

51' Thẻ vàng cho Tyler Morton.

Thẻ vàng cho Tyler Morton.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaiah Jones.

46'

Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Blackburn Rovers

Middlesbrough (3-5-2): Zack Steffen (1), Paddy McNair (17), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Matt Crooks (25), Hayden Hackney (30), Ryan Giles (3), Duncan Watmore (18), Rodrigo Muniz (9)

Blackburn Rovers (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Ashley Phillips (33), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Harry Pickering (3), Adam Wharton (36), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)

Middlesbrough
Middlesbrough
3-5-2
1
Zack Steffen
17
Paddy McNair
6
Dael Fry
26
Darragh Lenihan
15
Anfernee Dijksteel
16
Jonny Howson
25
Matt Crooks
30
Hayden Hackney
3
Ryan Giles
18
Duncan Watmore
9
Rodrigo Muniz
9
Sam Gallagher
22
Ben Brereton Diaz
36
Adam Wharton
3
Harry Pickering
6
Tyler Morton
27
Lewis Travis
2
Callum Brittain
16
Scott Wharton
5
Dominic Hyam
33
Ashley Phillips
1
Thomas Kaminski
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
3-4-1-2
Thay người
46’
Anfernee Dijksteel
Isaiah Jones
64’
Sam Gallagher
Tyrhys Dolan
67’
Ryan Giles
Marc Bola
65’
Adam Wharton
Sammie Szmodics
67’
Rodrigo Muniz
Marcus Forss
85’
Ben Brereton
Ryan Hedges
67’
Duncan Watmore
Chuba Akpom
76’
Hayden Hackney
Riley McGree
Cầu thủ dự bị
Liam Roberts
Aynsley Pears
Tommy Smith
Hayden Carter
Marc Bola
Jake Garrett
Isaiah Jones
Sammie Szmodics
Riley McGree
Tyrhys Dolan
Marcus Forss
Ryan Hedges
Chuba Akpom
Bradley Dack

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
25/01 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
16/09 - 2023
16/03 - 2024
28/11 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X