Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Middlesbrough vs Blackburn Rovers hôm nay 15-10-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 15/10
Kết thúc



![]() (og) Darragh Lenihan 4 | |
![]() Sam Gallagher (Kiến tạo: Dominic Hyam) 17 | |
![]() Lewis Travis 27 | |
![]() Rodrigo Muniz 27 | |
![]() Duncan Watmore (Kiến tạo: Jonathan Howson) 45+1' | |
![]() Isaiah Jones (Thay: Anfernee Dijksteel) 46 | |
![]() Tyler Morton 51 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Sam Gallagher) 64 | |
![]() Sammie Szmodics (Thay: Adam Wharton) 65 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Ryan Giles) 67 | |
![]() Chuba Akpom 67 | |
![]() Marc Bola 67 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Duncan Watmore) 67 | |
![]() Marc Bola (Thay: Rodrigo Muniz) 67 | |
![]() Marc Bola (Thay: Ryan Giles) 67 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Rodrigo Muniz) 67 | |
![]() Riley McGree (Thay: Hayden Hackney) 76 | |
![]() Thomas Kaminski 77 | |
![]() Hayden Carter 81 | |
![]() Hayden Carter (Thay: Ashley Phillips) 81 | |
![]() Ryan Hedges (Thay: Ben Brereton) 85 | |
![]() Patrick McNair 90+5' | |
![]() Tyrhys Dolan 90+5' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.
Thẻ vàng cho Patrick McNair.
Thẻ vàng cho [player1].
Ben Brereton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.
Ashley Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hayden Carter.
Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.
Hayden Hackney sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riley McGree.
Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chuba Akpom.
Rodrigo Muniz ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.
Rodrigo Muniz ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Bola.
Ryan Giles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Bola.
Ryan Giles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.
Adam Wharton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sammie Szmodics.
Adam Wharton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Thẻ vàng cho Tyler Morton.
Thẻ vàng cho [player1].
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaiah Jones.
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Middlesbrough (3-5-2): Zack Steffen (1), Paddy McNair (17), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Matt Crooks (25), Hayden Hackney (30), Ryan Giles (3), Duncan Watmore (18), Rodrigo Muniz (9)
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Ashley Phillips (33), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Harry Pickering (3), Adam Wharton (36), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
46’ | Anfernee Dijksteel Isaiah Jones | 64’ | Sam Gallagher Tyrhys Dolan |
67’ | Ryan Giles Marc Bola | 65’ | Adam Wharton Sammie Szmodics |
67’ | Rodrigo Muniz Marcus Forss | 85’ | Ben Brereton Ryan Hedges |
67’ | Duncan Watmore Chuba Akpom | ||
76’ | Hayden Hackney Riley McGree |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Roberts | Aynsley Pears | ||
Tommy Smith | Hayden Carter | ||
Marc Bola | Jake Garrett | ||
Isaiah Jones | Sammie Szmodics | ||
Riley McGree | Tyrhys Dolan | ||
Marcus Forss | Ryan Hedges | ||
Chuba Akpom | Bradley Dack |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |