![]() Ionut Peteleu (Thay: Matheus) 50 | |
![]() Mario Ilievski (Kiến tạo: Jaroslav Navratil) 54 | |
![]() (Pen) Driton Camaj 66 | |
![]() Andrej Lukic 67 | |
![]() Tomislav Kis (Thay: Dino Besirovic) 72 | |
![]() Gergely Bobal (Thay: Gabor Molnar) 72 | |
![]() Jasir Asani (Thay: Jaroslav Navratil) 77 | |
![]() Kristopher Vida 77 | |
![]() Kristopher Vida (Thay: Driton Camaj) 77 | |
![]() Marko Brtan 78 | |
![]() Marko Brtan (Thay: Tamas Cseri) 78 | |
![]() Luka Lakvekheliani (Thay: David Babunski) 78 | |
![]() Gergely Bobal (Kiến tạo: Luka Lakvekheliani) 80 | |
![]() Philipp Schmiedl (Thay: Stefan Drazic) 90 |
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs Kisvarda Master Good FC
số liệu thống kê

Mezokovesd SE

Kisvarda Master Good FC
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs Kisvarda Master Good FC
Mezokovesd SE (4-3-3): Riccardo Piscitelli (93), Sandor Vajda (77), Andrej Lukic (4), Robert Pillar (17), Kevin Kallai (72), Aleksandr Karnitskiy (14), David Babunski (8), Tamas Cseri (24), Dino Besirovic (10), Stefan Drazic (9), Gabor Molnar (16)
Kisvarda Master Good FC (4-2-3-1): Otto Hindrich (89), Bogdan Melnyk (18), Imre Szeles (23), Dominik Kovacic (24), Matheus (25), Yanis Karabelyov (8), Bence Otvos (6), Jaroslav Navratil (20), Rafal Makowski (9), Driton Camaj (7), Mario Ilievski (40)

Mezokovesd SE
4-3-3
93
Riccardo Piscitelli
77
Sandor Vajda
4
Andrej Lukic
17
Robert Pillar
72
Kevin Kallai
14
Aleksandr Karnitskiy
8
David Babunski
24
Tamas Cseri
10
Dino Besirovic
9
Stefan Drazic
16
Gabor Molnar
40
Mario Ilievski
7
Driton Camaj
9
Rafal Makowski
20
Jaroslav Navratil
6
Bence Otvos
8
Yanis Karabelyov
25
Matheus
24
Dominik Kovacic
23
Imre Szeles
18
Bogdan Melnyk
89
Otto Hindrich

Kisvarda Master Good FC
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Gabor Molnar Gergely Bobal | 50’ | Matheus Ionut Andrei Peteleu |
72’ | Dino Besirovic Tomislav Kis | 77’ | Driton Camaj Kristopher Vida |
78’ | David Babunski Luka Lakvekheliani | 77’ | Jaroslav Navratil Jasir Asani |
78’ | Tamas Cseri Marko Brtan | ||
90’ | Stefan Drazic Philipp Schmiedl |
Cầu thủ dự bị | |||
Danylo Ryabenko | Ionut Andrei Peteleu | ||
Remzifaik Selmani | Artem Odintsov | ||
Ors-Gyorgy-Arpad Tordai | Anton Kravchenko | ||
David Bobal | Milos Vranjanin | ||
Gergely Bobal | Kristopher Vida | ||
Luka Lakvekheliani | Lucas | ||
Marko Brtan | Jasir Asani | ||
Milan Horvath | Yaroslav Gelesh | ||
Daniel Vadnai | |||
Tomislav Kis | |||
Philipp Schmiedl | |||
Kallai Zalan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại