Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mezokovesd SE vs Fehervar FC hôm nay 10-12-2023

Giải VĐQG Hungary - CN, 10/12

Kết thúc

Mezokovesd SE

Mezokovesd SE

0 : 2
Hiệp một: 0-0
CN, 21:30 10/12/2023
Vòng 16 - VĐQG Hungary
Mezokovesdi Varosi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Attila Kuttor63
  • Christian Gomis76
  • Roland Ugrai (Thay: Tamas Cseri)78
  • Marko Brtan (Thay: Christian Gomis)80
  • Roland Ugrai (Thay: Tamas Cseri)80
  • Attila Kuttor90+3'
  • Nikola Serafimov9
  • Tobias Christensen (Thay: Milan Peto)50
  • Mamoudou Karamoko (Thay: Levente Szabo)60
  • Lirim Kastrati (Thay: Mamoudou Karamoko)80
  • Ruben Pinto (Thay: Matyas Katona)80
  • (Pen) Kenan Kodro90+5'
  • Tobias Christensen90+8'

Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Mezokovesd SE
Mezokovesd SE
Fehervar FC
Fehervar FC
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs Fehervar FC

Mezokovesd SE (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Kevin Kallai (72), Robert Pillar (17), Ilia Beriashvili (3), Sandor Vajda (77), Benjamin Cseke (94), Christian Gomis (78), Gabor Molnar (16), David Babunski (8), Tamas Cseri (24), Stefan Drazic (9)

Fehervar FC (3-5-2): Balazs Toth (22), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Bence Gergenyi (44), Barnabas Bese (33), Milan Peto (99), Deybi Flores (12), Matyas Katona (77), Szabolcs Schon (7), Levente Szabo (27), Kenan Kodro (19)

Mezokovesd SE
Mezokovesd SE
4-2-3-1
93
Riccardo Piscitelli
72
Kevin Kallai
17
Robert Pillar
3
Ilia Beriashvili
77
Sandor Vajda
94
Benjamin Cseke
78
Christian Gomis
16
Gabor Molnar
8
David Babunski
24
Tamas Cseri
9
Stefan Drazic
19
Kenan Kodro
27
Levente Szabo
7
Szabolcs Schon
77
Matyas Katona
12
Deybi Flores
99
Milan Peto
33
Barnabas Bese
44
Bence Gergenyi
31
Nikola Serafimov
14
Aron Csongvai
22
Balazs Toth
Fehervar FC
Fehervar FC
3-5-2
Thay người
80’
Christian Gomis
Marko Brtan
50’
Milan Peto
Tobias Christensen
80’
Tamas Cseri
Roland Andras Ugrai
60’
Lirim Kastrati
Mamoudou Karamoko
80’
Matyas Katona
Ruben Pinto
80’
Mamoudou Karamoko
Lirim Kastrati
Cầu thủ dự bị
Kallai Zalan
Mamoudou Karamoko
Artem Nahirnij
Ruben Pinto
Roland Patrik Lehoczky
Tobias Christensen
Zsolt Kojnok
Lirim Kastrati
Younn Zahary
Marcell Tibor Berki
Marko Brtan
Franck Bambock
Aleksandr Karnitskiy
Attila Fiola
Jozsef Szalai
Csaba Spandler
Roland Andras Ugrai
Kasper Larsen
Gergo Nagy
Roland Gergely
Andrej Lukic
Daniel Kovacs
Adam Kovacsik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
12/09 - 2021
19/12 - 2021
17/04 - 2022
11/09 - 2022
11/02 - 2023
08/05 - 2023
28/08 - 2023
10/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Mezokovesd SE

Hạng 2 Hungary
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
06/10 - 2024
01/10 - 2024
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X