Farid Boulaya từ Metz là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
![]() Pape Sarr 5 | |
![]() (og) Moritz Jenz 9 | |
![]() Laurent Abergel 17 | |
![]() Farid Boulaya 19 | |
![]() Julien Laporte 28 | |
![]() Vincent Pajot 49 | |
![]() Moritz Jenz 69 | |
![]() Ibrahima Niane (Kiến tạo: Farid Boulaya) 80 | |
![]() Pape Sarr 89 |
Thống kê trận đấu Metz vs Lorient


Diễn biến Metz vs Lorient
Metz với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Metz: 33%, Lorient: 67%.
Metz thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Ibrahima Niane của Metz thực hiện một đường chuyền từ trên không trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương cản phá.
Lorient thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Metz bắt đầu phản công.
Lorient thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Lorient thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Lorient thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Metz.
Enzo Le Fee từ Lorient nỗ lực nhắm tới mục tiêu
Một cú sút xa của Quentin Boisgard đã bị thủ môn cản phá và tiếp tục chơi.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Cầm bóng: Metz: 34%, Lorient: 66%.

Thẻ vàng cho Pape Sarr.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Pape Sarr từ Metz đi Enzo Le Fee
Lorient thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Metz thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Quả phát bóng lên cho Metz.
Đội hình xuất phát Metz vs Lorient
Metz (4-3-3): Marc-Aurele Caillard (30), Fabien Centonze (18), Dylan Bronn (2), Kiki Kouyate (23), Thomas Delaine (17), Pape Sarr (15), Vincent Pajot (14), Habib Maiga (19), Farid Boulaya (10), Nicolas de Preville (9), Opa Nguette (11)
Lorient (5-4-1): Paul Nardi (30), Igor Carioca (2), Houboulang Mendes (17), Julien Laporte (15), Moritz Jenz (3), Vincent Le Goff (25), Stephane Diarra (7), Enzo Le Fee (10), Laurent Abergel (6), Dango Ouattara (38), Terem Moffi (13)


Thay người | |||
71’ | Nicolas de Preville Ibrahima Niane | 57’ | Julien Laporte Adrian Grbic |
79’ | Habib Maiga Amadou Salif Mbengue | 58’ | Laurent Abergel Armand Lauriente |
84’ | Farid Boulaya Warren Tchimbembe | 59’ | Dango Ouattara Thomas Monconduit |
81’ | Stephane Diarra Quentin Boisgard |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Oukidja | Matthieu Dreyer | ||
Sikou Niakate | Thomas Fontaine | ||
Sofiane Alakouch | Jerome Hergault | ||
Amadou Salif Mbengue | Leo Petrot | ||
Boubacar Traore | Quentin Boisgard | ||
Warren Tchimbembe | Thomas Monconduit | ||
Cheikh Sabaly | Baptiste Mouazan | ||
Ibrahima Niane | Adrian Grbic | ||
Papa Ndiaga Yade | Armand Lauriente |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Metz vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại