Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất
Alan Kerouedan
17
Pape Diallo
42
Cheikh Sabaly
56
Idrissa Gueye
62
Eddy Sylvestre (Thay: Alan Kerouedan)
63
Junior Olaitan Ishola (Thay: Saikou Touray)
63
Eddy Sylvestre (Thay: Saikou Touray)
63
Junior Olaitan Ishola (Thay: Alan Kerouedan)
63
Junior Olaitan (Thay: Alan Kerouedan)
63
Mamady Bangre (Thay: Ayoub Jabbari)
78
Shaquil Delos (Thay: Mattheo Xantippe)
78
Joel Asoro (Thay: Idrissa Gueye)
78
Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo)
78
Ibou Sane (Thay: Cheikh Sabaly)
86
Nolan Mbemba (Thay: Jessy Benet)
89
Ablie Jallow (Thay: Gauthier Hein)
90
Joel Asoro
90+3'

Thống kê trận đấu Metz vs Grenoble

số liệu thống kê
Metz
Metz
Grenoble
Grenoble
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs Grenoble

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A O O O O - Joel Asoro đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Joel Asoro đã ghi bàn!

90+1'

Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.

89'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

86'

Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.

78'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.

78'

Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.

78'

Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.

78'

Ayoub Jabbari rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.

63'

Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

63'

Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.

62' Thẻ vàng cho Idrissa Gueye.

Thẻ vàng cho Idrissa Gueye.

56' V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!

56' V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!

V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' V À A A O O O O - Pape Diallo ghi bàn!

V À A A O O O O - Pape Diallo ghi bàn!

17' Thẻ vàng cho Alan Kerouedan.

Thẻ vàng cho Alan Kerouedan.

Đội hình xuất phát Metz vs Grenoble

Metz (4-2-3-1): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), Ababacar Moustapha Lo (15), Matthieu Udol (3), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Gauthier Hein (7), Idrissa Gueye (18), Papa Amadou Diallo (10), Cheikh Sabaly (14)

Grenoble (3-1-4-2): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Mamadou Diarra (4), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Alan Kerouedan (9), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Saikou Touray (70), Ayoub Jabbari (38)

Metz
Metz
4-2-3-1
29
Arnaud Bodart
39
Koffi Kouao
38
Sadibou Sane
15
Ababacar Moustapha Lo
3
Matthieu Udol
21
Benjamin Stambouli
20
Jessy Deminguet
7
Gauthier Hein
18
Idrissa Gueye
10
Papa Amadou Diallo
14
Cheikh Sabaly
38
Ayoub Jabbari
70
Saikou Touray
8
Jessy Benet
25
Theo Valls
9
Alan Kerouedan
27
Mattheo Xantippe
21
Allan Tchaptchet
24
Loris Mouyokolo
4
Mamadou Diarra
29
Gaetan Paquiez
13
Mamadou Diop
Grenoble
Grenoble
3-1-4-2
Thay người
78’
Idrissa Gueye
Joel Asoro
63’
Saikou Touray
Eddy Sylvestre
78’
Pape Diallo
Morgan Bokele
63’
Alan Kerouedan
Junior Olaitan
86’
Cheikh Sabaly
Ibou Sane
78’
Ayoub Jabbari
Mamady Bangre
90’
Gauthier Hein
Ablie Jallow
78’
Mattheo Xantippe
Shaquil Delos
89’
Jessy Benet
Nolan Mbemba
Cầu thủ dự bị
Alexandre Oukidja
Bobby Allain
Kevin Van Den Kerkhof
Mamady Bangre
Joel Asoro
Eddy Sylvestre
Ablie Jallow
Nolan Mbemba
Morgan Bokele
Junior Olaitan
Maxime Colin
Nesta Zahui
Ibou Sane
Shaquil Delos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
31/12 - 2022
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
12/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
15/12 - 2024
10/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 10-9

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2012441540T B H T T
2MetzMetz2010731637H H H T T
3Paris FCParis FC2011451237B B T B T
4GuingampGuingamp2011271135B H T T T
5LavalLaval209651133T T H H T
6DunkerqueDunkerque191036433B T H H B
7FC AnnecyFC Annecy19964433T H T B T
8PauPau20776128T H H T H
9GrenobleGrenoble20839-227B T T T B
10SC BastiaSC Bastia205114426T B T B H
11AmiensAmiens208210-726B B B T B
12Clermont Foot 63Clermont Foot 6320668-424H T T H B
13RodezRodez20659-223H B T B B
14Red StarRed Star206410-1522T T H B B
15TroyesTroyes206311-421T T B B B
16AC AjaccioAC Ajaccio206311-1021B B B T T
17CaenCaen204313-1015B B B B B
18MartiguesMartigues204313-2415B T B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X