Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alan Kerouedan 17 | |
Pape Diallo 42 | |
Cheikh Sabaly 56 | |
Idrissa Gueye 62 | |
Eddy Sylvestre (Thay: Alan Kerouedan) 63 | |
Junior Olaitan Ishola (Thay: Saikou Touray) 63 | |
Eddy Sylvestre (Thay: Saikou Touray) 63 | |
Junior Olaitan Ishola (Thay: Alan Kerouedan) 63 | |
Junior Olaitan (Thay: Alan Kerouedan) 63 | |
Mamady Bangre (Thay: Ayoub Jabbari) 78 | |
Shaquil Delos (Thay: Mattheo Xantippe) 78 | |
Joel Asoro (Thay: Idrissa Gueye) 78 | |
Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo) 78 | |
Ibou Sane (Thay: Cheikh Sabaly) 86 | |
Nolan Mbemba (Thay: Jessy Benet) 89 | |
Ablie Jallow (Thay: Gauthier Hein) 90 | |
Joel Asoro 90+3' |
Thống kê trận đấu Metz vs Grenoble
Diễn biến Metz vs Grenoble
V À A A O O O O - Joel Asoro đã ghi bàn!
Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.
Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.
Ayoub Jabbari rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.
Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
Thẻ vàng cho Idrissa Gueye.
V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O O - Pape Diallo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alan Kerouedan.
Đội hình xuất phát Metz vs Grenoble
Metz (4-2-3-1): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), Ababacar Moustapha Lo (15), Matthieu Udol (3), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Gauthier Hein (7), Idrissa Gueye (18), Papa Amadou Diallo (10), Cheikh Sabaly (14)
Grenoble (3-1-4-2): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Mamadou Diarra (4), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Alan Kerouedan (9), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Saikou Touray (70), Ayoub Jabbari (38)
Thay người | |||
78’ | Idrissa Gueye Joel Asoro | 63’ | Saikou Touray Eddy Sylvestre |
78’ | Pape Diallo Morgan Bokele | 63’ | Alan Kerouedan Junior Olaitan |
86’ | Cheikh Sabaly Ibou Sane | 78’ | Ayoub Jabbari Mamady Bangre |
90’ | Gauthier Hein Ablie Jallow | 78’ | Mattheo Xantippe Shaquil Delos |
89’ | Jessy Benet Nolan Mbemba |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Oukidja | Bobby Allain | ||
Kevin Van Den Kerkhof | Mamady Bangre | ||
Joel Asoro | Eddy Sylvestre | ||
Ablie Jallow | Nolan Mbemba | ||
Morgan Bokele | Junior Olaitan | ||
Maxime Colin | Nesta Zahui | ||
Ibou Sane | Shaquil Delos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 16 | 37 | H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 12 | 37 | B B T B T |
4 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 11 | 35 | B H T T T |
5 | Laval | 20 | 9 | 6 | 5 | 11 | 33 | T T H H T |
6 | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 4 | 33 | B T H H B |
7 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T H T B T |
8 | Pau | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | B T T T B |
10 | SC Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 4 | 26 | T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | -7 | 26 | B B B T B |
12 | Clermont Foot 63 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H T T H B |
13 | Rodez | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | H B T B B |
14 | Red Star | 20 | 6 | 4 | 10 | -15 | 22 | T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | -4 | 21 | T T B B B |
16 | AC Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | -10 | 15 | B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | -24 | 15 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại