Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pape Diallo 4 | |
![]() Tidyane Diagouraga 10 | |
![]() Cheikh Sabaly 18 | |
![]() Mons Bassouamina 53 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Tidyane Diagouraga) 57 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Cheick Oumar Konate) 57 | |
![]() Yoel Armougom (Thay: Ivan M'Bahia) 65 | |
![]() Idrissa Gueye (Kiến tạo: Gauthier Hein) 69 | |
![]() Ibou Sane (Thay: Cheikh Sabaly) 71 | |
![]() Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet) 81 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo) 81 | |
![]() Ilhan Fakili (Thay: Maidine Douane) 86 | |
![]() Joel Asoro (Thay: Idrissa Gueye) 90 |
Thống kê trận đấu Metz vs Clermont Foot 63
![Metz](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/28/metz-2811150737.png)
![Clermont Foot 63](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Clermont_20141015104300.png)
Diễn biến Metz vs Clermont Foot 63
Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Ilhan Fakili.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Ibou Sane.
Gauthier Hein đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A A O O O - Idrissa Gueye đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - Idrissa Gueye đã ghi bàn!
Ivan M'Bahia rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.
Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
Tidyane Diagouraga rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.
![V À A A O O O - Mons Bassouamina đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - Mons Bassouamina đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - Cheikh Sabaly đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho Tidyane Diagouraga.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Tidyane Diagouraga.
![V À A A A O O O - Pape Diallo đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - Pape Diallo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Metz vs Clermont Foot 63
Metz (4-1-4-1): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Urie-Michel Mboula (4), Matthieu Udol (3), Sadibou Sane (38), Benjamin Stambouli (21), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (7), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Idrissa Gueye (18)
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Massamba N'Diaye (1), Cheick Oumar Konate (15), Yoann Salmier (21), Yoan Kore (23), Baila Diallo (31), Johan Gastien (25), Ivan M'Bahia (28), Tidyane Diagouraga (37), Habib Keita (6), Maidine Douane (11), Mons Bassouamina (26)
![Metz](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/28/metz-2811150737.png)
![Clermont Foot 63](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Clermont_20141015104300.png)
Thay người | |||
71’ | Cheikh Sabaly Ibou Sane | 57’ | Cheick Oumar Konate Mehdi Baaloudj |
81’ | Jessy Deminguet Alpha Toure | 57’ | Tidyane Diagouraga Famara Diedhiou |
81’ | Pape Diallo Morgan Bokele | 65’ | Ivan M'Bahia Yoel Armougom |
90’ | Idrissa Gueye Joel Asoro | 86’ | Maidine Douane Ilhan Fakili |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Oukidja | Theo Guivarch | ||
Maxime Colin | Yoel Armougom | ||
Joseph N'Duquidi | Allan Ackra | ||
Alpha Toure | Ilhan Fakili | ||
Joel Asoro | Mehdi Baaloudj | ||
Morgan Bokele | Famara Diedhiou | ||
Ibou Sane | Ethan Kena Kabeya |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 18 | 46 | H T T T T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 15 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 18 | 41 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 12 | 3 | 7 | 7 | 39 | H B T B T |
5 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 13 | 38 | T T T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 2 | 36 | B T B B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 10 | 34 | H H T H B |
8 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | T T B T H |
9 | ![]() | 22 | 6 | 12 | 4 | 6 | 30 | T B H H T |
10 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 | H T H H B |
11 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | -8 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | 0 | 27 | B B B T T |
13 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | T H B B B |
14 | ![]() | 22 | 7 | 3 | 12 | -12 | 24 | B T T T B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -5 | 23 | T B B B B |
16 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -16 | 23 | H B B B H |
17 | 22 | 5 | 3 | 14 | -24 | 18 | B B T T B | |
18 | ![]() | 22 | 4 | 3 | 15 | -15 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại