Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gauthier Hein 33 | |
![]() Benjamin Stambouli 36 | |
![]() Jesah Ayessa (Thay: Matthieu Huard) 46 | |
![]() Mohamed Youssouf 58 | |
![]() Benjamin Santelli (Thay: Aboubakary Kante) 65 | |
![]() Ben Hamed Toure (Thay: Moussa Soumano) 70 | |
![]() Jessy Deminguet 72 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo) 73 | |
![]() Ablie Jallow (Thay: Jessy Deminguet) 73 | |
![]() Joel Asoro (Thay: Cheikh Sabaly) 80 | |
![]() Morgan Bokele 84 | |
![]() Ben Hamed Toure 90+2' |
Thống kê trận đấu Metz vs AC Ajaccio


Diễn biến Metz vs AC Ajaccio

V À A A O O O - Ben Hamed Toure đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Morgan Bokele.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.
Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.
Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.

Thẻ vàng cho Jessy Deminguet.
Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.

Thẻ vàng cho Mohamed Youssouf.
Matthieu Huard rời sân và được thay thế bởi Jesah Ayessa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Benjamin Stambouli.

Thẻ vàng cho Gauthier Hein.
Đội hình xuất phát Metz vs AC Ajaccio
Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Idrissa Gueye (18), Cheikh Sabaly (14)
AC Ajaccio (5-3-2): Ghjuvanni Quilichini (30), Mohamed Youssouf (20), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Julien Anziani (25), Everson Junior (17), Mickael Barreto (4), Aboubakary Kante (27), Moussa Soumano (22)

Thay người | |||
73’ | Jessy Deminguet Ablie Jallow | 46’ | Matthieu Huard Jesah Ayessa |
73’ | Pape Diallo Morgan Bokele | 65’ | Aboubakary Kante Benjamin Santelli |
80’ | Cheikh Sabaly Joel Asoro | 70’ | Moussa Soumano Ben Hamed Toure |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Oukidja | Tony Strata | ||
Maxime Colin | Jesah Ayessa | ||
Ismael Traore | Mehdi Puch-Herrantz | ||
Ablie Jallow | Thomas Mangani | ||
Joel Asoro | Benjamin Santelli | ||
Morgan Bokele | Ben Hamed Toure | ||
Ibou Sane | Sacha Contena |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 18 | 49 | T T T T B |
2 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 15 | 46 | T T T B T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 11 | 45 | T B T T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 20 | 44 | T H T T B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | 10 | 39 | T B T B H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 1 | 39 | B B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 2 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 24 | 7 | 13 | 4 | 7 | 34 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | H H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -11 | 30 | B T B B H |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | 0 | 27 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 8 | 3 | 13 | -2 | 27 | B T T B B |
15 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -16 | 26 | B B H T B |
16 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B H B |
17 | 24 | 6 | 3 | 15 | -23 | 21 | T T B B T | |
18 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -16 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại