![]() Emmanuel Samuel Mwanengo (Kiến tạo: Rakhmatsho Rakhmatzoda) 43 | |
![]() Musa Nurnazarov (Thay: Mukam Annamuhammedov) 46 | |
![]() Yakshisakhet Dovletgeldyev (Kiến tạo: Igor Dovletmyradov) 67 | |
![]() Qiyomidinov Masrur (Thay: Safarov Amirdzhon) 74 | |
![]() Murat Yakshiyev (Thay: Igor Dovletmyradov) 83 | |
![]() Khatamov Komildzhon (Thay: Saidkhodzha Mukhammadsharifi) 88 | |
![]() Shohrat Ovmadov (Thay: Azat Orazmuhammedow) 88 | |
![]() Bakhtovari Khurshed (Thay: Muhammad Naskov) 90 | |
![]() Amangeldi Saparov (Thay: Yakshisakhet Dovletgeldyev) 90 |
Thống kê trận đấu Merw vs Ravshan Kulob
số liệu thống kê
Merw
Ravshan Kulob
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Merw vs Ravshan Kulob
Thay người | |||
46’ | Mukam Annamuhammedov Musa Nurnazarov | 74’ | Safarov Amirdzhon Qiyomidinov Masrur |
83’ | Igor Dovletmyradov Murat Yakshiyev | 88’ | Saidkhodzha Mukhammadsharifi Khatamov Komildzhon |
88’ | Azat Orazmuhammedow Shohrat Ovmadov | 90’ | Muhammad Naskov Bakhtovari Khurshed |
90’ | Yakshisakhet Dovletgeldyev Amangeldi Saparov |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Maksimov | Amirjoni Farrukhzod | ||
Shohrat Ovmadov | Akobir Turaev | ||
Rejep Rejepov | Bakhtovari Khurshed | ||
Rustam Matrizayev | Khatamov Komildzhon | ||
Dovlet Dovletmyradov | Muminov Makhmud | ||
Nurgeldi Astanov | Kurbonali Babaev | ||
Musa Nurnazarov | Qiyomidinov Masrur | ||
Babanyyaz Charyyev | |||
Amangeldi Saparov | |||
Begench Palvanov | |||
MYRAT OVEZMYRADOV | |||
Murat Yakshiyev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Merw
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Ravshan Kulob
AFC Champions League Two
Giao hữu
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại