![]() Valentin Noel (Kiến tạo: Eddy Berumen) 22 | |
![]() Samuel Careaga 33 | |
![]() Edison Azcona 40 | |
![]() Nighte Pickering (Kiến tạo: Alvaro Quezada) 44 | |
![]() Zachary Duncan 46 | |
![]() Solomon Asante (Thay: Edison Azcona) 55 | |
![]() Neco Brett (Thay: Nighte Pickering) 68 | |
![]() Marlon (Thay: Samuel Careaga) 68 | |
![]() Shawn Smart (Thay: Gennaro Nigro) 72 | |
![]() Oscar Jimenez (Thay: Alvaro Quezada) 72 | |
![]() Akeem Ward 80 | |
![]() Leston Paul (Thay: Luiz Fernando Nascimento) 87 | |
![]() Carson Vom Steeg (Thay: Zachary Duncan) 87 |
Thống kê trận đấu Memphis 901 vs Las Vegas Lights FC
số liệu thống kê

Memphis 901

Las Vegas Lights FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Memphis 901 vs Las Vegas Lights FC
Memphis 901 (4-3-3): Tyler Deric (1), Akeem Ward (14), Lucas Turci (8), Walid Yacoubou (2), Alvaro Quezada (18), Zachary Duncan (6), Samuel Careaga (5), Emerson Hyndman (4), Nighte Pickering (20), Luiz Fernando Nascimento (9), Bruno Lapa (10)
Las Vegas Lights FC (4-3-3): Austin Wormell (31), Eddy Berumen (2), Emrah Klimenta (23), Hayden Sargis (3), Gennaro Michael Nigro (33), Valentin Noel (27), Giovanni Aguilar (13), Edison Azcona (10), Joseph-Claude Gyau (7), Khori Bennett (90), Coleman Gannon (8)

Memphis 901
4-3-3
1
Tyler Deric
14
Akeem Ward
8
Lucas Turci
2
Walid Yacoubou
18
Alvaro Quezada
6
Zachary Duncan
5
Samuel Careaga
4
Emerson Hyndman
20
Nighte Pickering
9
Luiz Fernando Nascimento
10
Bruno Lapa
8
Coleman Gannon
90
Khori Bennett
7
Joseph-Claude Gyau
10
Edison Azcona
13
Giovanni Aguilar
27
Valentin Noel
33
Gennaro Michael Nigro
3
Hayden Sargis
23
Emrah Klimenta
2
Eddy Berumen
31
Austin Wormell

Las Vegas Lights FC
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Samuel Careaga Marlon | 55’ | Edison Azcona Solomon Asante |
68’ | Nighte Pickering Neco Brett | 72’ | Gennaro Nigro Shawn Smart |
72’ | Alvaro Quezada Oscar Jimenez | ||
87’ | Luiz Fernando Nascimento Leston Paul | ||
87’ | Zachary Duncan Carson Vom Steeg |
Cầu thủ dự bị | |||
Marlon | Charlie Adams | ||
Neco Brett | Raiko Arozarena | ||
Dylan Borczak | Nicholas Ammeter | ||
Leston Paul | Alexander Romero | ||
Carson Vom Steeg | Solomon Asante | ||
Oscar Jimenez | Shawn Smart | ||
Taylor Bailey | Maliek Howell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Memphis 901
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Las Vegas Lights FC
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T |
12 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B | |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
17 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
18 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
21 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
22 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại