Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Patryk Klimala
23
Nikolaos Vergos
24
Roderick Miranda
29
Jordan Courtney-Perkins (Thay: Zachary de Jesus)
46
Anas Ouahim
63
Daniel Arzani (Thay: Nishan Velupillay)
66
Jaushua Sotirio (Thay: Patryk Klimala)
67
Tiago Quintal (Thay: Adrian Segecic)
67
Reno Piscopo (Thay: Clarismario Rodrigus)
75
Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos)
75
Jaiden Kucharski (Thay: Corey Hollman)
86
Fabian Monge (Thay: Jordi Valadon)
86
Bruno Fornaroli
90
Bruno Fornaroli
90

Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Sydney FC

số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Sydney FC
Sydney FC
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Sydney FC

Melbourne Victory (4-2-3-1): Mitchell James Langerak (1), Joshua Rawlins (22), Brendan Hamill (5), Roderick Miranda (21), Kasey Bos (28), Ryan Teague (6), Jordi Valadon (14), Clarismario Rodrigus (11), Zinedine Machach (8), Nishan Velupillay (17), Nikos Vergos (9)

Sydney FC (4-2-3-1): Harrison Devenish-Meares (12), Zachary de Jesus (21), Rhyan Grant (23), Alexandar Popovic (41), Joel King (16), Corey Hollman (6), Leo Sena (15), Joe Lolley (10), Adrian Segecic (7), Anas Ouahim (8), Patryk Klimala (9)

Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
1
Mitchell James Langerak
22
Joshua Rawlins
5
Brendan Hamill
21
Roderick Miranda
28
Kasey Bos
6
Ryan Teague
14
Jordi Valadon
11
Clarismario Rodrigus
8
Zinedine Machach
17
Nishan Velupillay
9
Nikos Vergos
9
Patryk Klimala
8
Anas Ouahim
7
Adrian Segecic
10
Joe Lolley
15
Leo Sena
6
Corey Hollman
16
Joel King
41
Alexandar Popovic
23
Rhyan Grant
21
Zachary de Jesus
12
Harrison Devenish-Meares
Sydney FC
Sydney FC
4-2-3-1
Thay người
66’
Nishan Velupillay
Daniel Arzani
46’
Zachary de Jesus
Jordan Courtney-Perkins
75’
Nikolaos Vergos
Bruno Fornaroli
67’
Adrian Segecic
Tiago Quintal
75’
Clarismario Rodrigus
Reno Piscopo
67’
Patryk Klimala
Jaushua Sotirio
86’
Jordi Valadon
Fabian Monge
86’
Corey Hollman
Jaiden Kucharski
Cầu thủ dự bị
Jack Duncan
Andrew Redmayne
Daniel Arzani
Jordan Courtney-Perkins
Bruno Fornaroli
Aaron Gurd
Joshua Inserra
Jaiden Kucharski
Fabian Monge
Joseph Lacey
Reno Piscopo
Tiago Quintal
Adam Traore
Jaushua Sotirio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
08/10 - 2022
26/01 - 2023
04/03 - 2023
21/10 - 2023
16/12 - 2023
26/01 - 2024
28/12 - 2024
24/01 - 2025

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
24/01 - 2025
18/01 - 2025
28/12 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Sydney FC

VĐQG Australia
24/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025
08/01 - 2025
04/01 - 2025
28/12 - 2024
20/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC149321130H B T H T
2Adelaide UnitedAdelaide United138411028B T T T H
3Macarthur FCMacarthur FC15735924T B T B T
4Melbourne City FCMelbourne City FC14734724T T T B B
5Western United FCWestern United FC14734624T T B T T
6Melbourne VictoryMelbourne Victory14644522H H B B T
7Sydney FCSydney FC15636621T T H B B
8Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC14536218B H T B B
9Wellington PhoenixWellington Phoenix14536-218B B H T H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners14464-718H T B T H
11Newcastle JetsNewcastle Jets13328-711H T B B H
12Perth GloryPerth Glory152310-269B B T B H
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC131210-145B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X