Patryk Klimala 23 | |
Nikolaos Vergos 24 | |
Roderick Miranda 29 | |
Jordan Courtney-Perkins (Thay: Zachary de Jesus) 46 | |
Anas Ouahim 63 | |
Daniel Arzani (Thay: Nishan Velupillay) 66 | |
Jaushua Sotirio (Thay: Patryk Klimala) 67 | |
Tiago Quintal (Thay: Adrian Segecic) 67 | |
Reno Piscopo (Thay: Clarismario Rodrigus) 75 | |
Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos) 75 | |
Jaiden Kucharski (Thay: Corey Hollman) 86 | |
Fabian Monge (Thay: Jordi Valadon) 86 | |
Bruno Fornaroli 90 | |
Bruno Fornaroli 90 |
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Sydney FC
số liệu thống kê
Melbourne Victory
Sydney FC
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Sydney FC
Melbourne Victory (4-2-3-1): Mitchell James Langerak (1), Joshua Rawlins (22), Brendan Hamill (5), Roderick Miranda (21), Kasey Bos (28), Ryan Teague (6), Jordi Valadon (14), Clarismario Rodrigus (11), Zinedine Machach (8), Nishan Velupillay (17), Nikos Vergos (9)
Sydney FC (4-2-3-1): Harrison Devenish-Meares (12), Zachary de Jesus (21), Rhyan Grant (23), Alexandar Popovic (41), Joel King (16), Corey Hollman (6), Leo Sena (15), Joe Lolley (10), Adrian Segecic (7), Anas Ouahim (8), Patryk Klimala (9)
Melbourne Victory
4-2-3-1
1
Mitchell James Langerak
22
Joshua Rawlins
5
Brendan Hamill
21
Roderick Miranda
28
Kasey Bos
6
Ryan Teague
14
Jordi Valadon
11
Clarismario Rodrigus
8
Zinedine Machach
17
Nishan Velupillay
9
Nikos Vergos
9
Patryk Klimala
8
Anas Ouahim
7
Adrian Segecic
10
Joe Lolley
15
Leo Sena
6
Corey Hollman
16
Joel King
41
Alexandar Popovic
23
Rhyan Grant
21
Zachary de Jesus
12
Harrison Devenish-Meares
Sydney FC
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Nishan Velupillay Daniel Arzani | 46’ | Zachary de Jesus Jordan Courtney-Perkins |
75’ | Nikolaos Vergos Bruno Fornaroli | 67’ | Adrian Segecic Tiago Quintal |
75’ | Clarismario Rodrigus Reno Piscopo | 67’ | Patryk Klimala Jaushua Sotirio |
86’ | Jordi Valadon Fabian Monge | 86’ | Corey Hollman Jaiden Kucharski |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Duncan | Andrew Redmayne | ||
Daniel Arzani | Jordan Courtney-Perkins | ||
Bruno Fornaroli | Aaron Gurd | ||
Joshua Inserra | Jaiden Kucharski | ||
Fabian Monge | Joseph Lacey | ||
Reno Piscopo | Tiago Quintal | ||
Adam Traore | Jaushua Sotirio |
Nhận định Melbourne Victory vs Sydney FC
Nhận định Macarthur vs Melbourne City 15h35 ngày 25/1 (VĐQG Australia 2024/25)
Nhận định Macarthur vs Melbourne City 15h35 ngày 25/1 (VĐQG Australia 2024/25)
Nhận định Melbourne Victory vs Sydney FC 15h35 ngày 24/1 (VĐQG Australia 2024/25)
Nhận định Melbourne Victory vs Sydney FC 15h35 ngày 24/1 (VĐQG Australia 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 11 | 30 | H B T H T |
2 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | B T T T H |
3 | Macarthur FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 9 | 24 | T B T B T |
4 | Melbourne City FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T T B B |
5 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | T T B T T |
6 | Melbourne Victory | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H H B B T |
7 | Sydney FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T T H B B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 | B H T B B |
9 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B H T H |
10 | Central Coast Mariners | 14 | 4 | 6 | 4 | -7 | 18 | H T B T H |
11 | Newcastle Jets | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | H T B B H |
12 | Perth Glory | 15 | 2 | 3 | 10 | -26 | 9 | B B T B H |
13 | Brisbane Roar FC | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại