- Jake Brimmer26
- Roderick Miranda48
- William Wilson70
- William Wilson (Thay: Leigh Broxham)70
- Stefan Nigro (Thay: Cadete)70
- Ben Folami72
- Lleyton Brooks (Thay: Nishan Velupillay)77
- Tomi Juric (Thay: Bruno Fornaroli)77
- Eli Adams (Thay: Jake Brimmer)86
- Diego Caballo21
- Max Burgess (Kiến tạo: Robert Mak)32
- Adam Le Fondre (Kiến tạo: Joe Lolley)52
- Joe Lolley67
- Paulo Retre (Thay: Robert Mak)71
- Patrick Yazbek (Thay: Max Burgess)83
- Aaron Gurd (Thay: Joe Lolley)90
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Sydney FC
số liệu thống kê
Melbourne Victory
Sydney FC
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Sydney FC
Melbourne Victory (4-2-3-1): Matt Acton (1), Jason Geria (2), Matthew Bozinovski (31), Roderick Miranda (21), Cadete (3), Josh Brillante (8), Leigh Broxham (6), Nishan Velupillay (24), Jake Brimmer (22), Ben Folami (11), Bruno Fornaroli (10)
Sydney FC (4-1-4-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Alex Wilkinson (4), Diego Caballo (18), Luke Brattan (26), Joe Lolley (10), Max Burgess (22), Anthony Caceres (17), Robert Mak (11), Adam Le Fondre (9)
Melbourne Victory
4-2-3-1
1
Matt Acton
2
Jason Geria
31
Matthew Bozinovski
21
Roderick Miranda
3
Cadete
8
Josh Brillante
6
Leigh Broxham
24
Nishan Velupillay
22
Jake Brimmer
11
Ben Folami
10
Bruno Fornaroli
9
Adam Le Fondre
11
Robert Mak
17
Anthony Caceres
22
Max Burgess
10
Joe Lolley
26
Luke Brattan
18
Diego Caballo
4
Alex Wilkinson
2
James Donachie
23
Rhyan Grant
1
Andrew Redmayne
Sydney FC
4-1-4-1
Thay người | |||
70’ | Cadete Stefan Nigro | 71’ | Robert Mak Paulo Retre |
70’ | Leigh Broxham William Wilson | 83’ | Max Burgess Patrick Yazbek |
77’ | Bruno Fornaroli Tomi Juric | 90’ | Joe Lolley Aaron Gurd |
77’ | Nishan Velupillay Lleyton Brooks | ||
86’ | Jake Brimmer Elizabeth Adams |
Cầu thủ dự bị | |||
Elizabeth Adams | Thomas Heward-Belle | ||
Ahmad Taleb | Paulo Retre | ||
Tomi Juric | Patrick Wood | ||
Jay Barnett | Patrick Yazbek | ||
Stefan Nigro | Alex Parsons | ||
Lleyton Brooks | Jake Max Gordwood-Reich | ||
William Wilson | Aaron Gurd |
Nhận định Melbourne Victory vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
2 | Adelaide United | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
3 | Melbourne Victory | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | B T T H B |
4 | Macarthur FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | H H T H T |
5 | Western United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | B H T T T |
6 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | B T H T T |
8 | Sydney FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | T B B H T |
9 | Wellington Phoenix | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B B B T |
10 | Central Coast Mariners | 9 | 2 | 4 | 3 | -8 | 10 | T T B H B |
11 | Newcastle Jets | 8 | 2 | 0 | 6 | -4 | 6 | B B B T B |
12 | Perth Glory | 10 | 1 | 2 | 7 | -22 | 5 | H B B T B |
13 | Brisbane Roar FC | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại