- Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos)63
- Nishan Velupillay (Thay: Daniel Arzani)63
- Roderick Miranda (Kiến tạo: Brendan Hamill)65
- Adama Traore (Thay: Kasey Bos)87
- Clarismario Rodrigus (Thay: Reno Piscopo)88
- Yonatan Cohen (Kiến tạo: Steven Peter Ugarkovic)16
- Andreas Kuen38
- Samuel Souprayen69
- Benjamin Mazzeo (Thay: Harry Politidis)72
- Kavian Rahmani (Thay: Andreas Kuen)75
- Arion Sulemani (Thay: Medin Memeti)81
- Callum Talbot (Thay: Zane Schreiber)81
- Steven Peter Ugarkovic85
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Melbourne City FC
số liệu thống kê
Melbourne Victory
Melbourne City FC
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Melbourne City FC
Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Jason Geria (2), Brendan Hamill (5), Roderick Miranda (21), Kasey Bos (28), Ryan Teague (6), Jordi Valadon (14), Daniel Arzani (7), Zinedine Machach (8), Reno Piscopo (27), Nikos Vergos (9)
Melbourne City FC (4-2-3-1): Patrick Beach (33), Nathaniel Atkinson (13), Kai Trewin (27), Samuel Souprayen (26), Aziz Behich (16), Steven Ugarkovic (6), Zane Schreiber (19), Yonatan Cohen (10), Andreas Kuen (30), Harry Politidis (38), Medin Memeti (35)
Melbourne Victory
4-2-3-1
25
Jack Duncan
2
Jason Geria
5
Brendan Hamill
21
Roderick Miranda
28
Kasey Bos
6
Ryan Teague
14
Jordi Valadon
7
Daniel Arzani
8
Zinedine Machach
27
Reno Piscopo
9
Nikos Vergos
35
Medin Memeti
38
Harry Politidis
30
Andreas Kuen
10
Yonatan Cohen
19
Zane Schreiber
6
Steven Ugarkovic
16
Aziz Behich
26
Samuel Souprayen
27
Kai Trewin
13
Nathaniel Atkinson
33
Patrick Beach
Melbourne City FC
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Nikolaos Vergos Bruno Fornaroli | 72’ | Harry Politidis Benjamin Mazzeo |
63’ | Daniel Arzani Nishan Velupillay | 75’ | Andreas Kuen Kavian Rahmani |
87’ | Kasey Bos Adam Traore | 81’ | Medin Memeti Arion Sulemani |
88’ | Reno Piscopo Clarismario Rodrigus | 81’ | Zane Schreiber Callum Talbot |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Graskoski | Jamie Young | ||
Bruno Fornaroli | Benjamin Mazzeo | ||
Fabian Monge | Kavian Rahmani | ||
Joshua Rawlins | Arion Sulemani | ||
Clarismario Rodrigus | Callum Talbot | ||
Adam Traore | German Ferreyra | ||
Nishan Velupillay | Lawrence Wong |
Nhận định Melbourne Victory vs Melbourne City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne City FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại