Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Jamie Maclaren (Kiến tạo: Matthew Leckie)
3
Daniel Arzani
11
(Pen) Jamie Maclaren
17
Richard van der Venne (Kiến tạo: Valon Berisha)
33
Richard van der Venne (Kiến tạo: Jordan Bos)
43
Thomas Lam
45+1'
Moudi Najjar (Thay: Bachana Arabuli)
46
Jed Drew (Thay: Ulises Davila)
55
Charles William M'Mombwa
56
Florin Berenguer (Thay: Aiden O'Neill)
59
Andrew Nabbout (Thay: Matthew Leckie)
59
Callum Talbot (Thay: Thomas Lam)
59
Aleksandar Susnjar (Thay: Jonathan Aspropotamitis)
62
Ali Auglah (Thay: Daniel Arzani)
62
Andrew Nabbout (Kiến tạo: Florin Berenguer)
68
Moudi Najjar (Kiến tạo: Ali Auglah)
72
Scott Jamieson (Thay: Jordan Bos)
73
Richard van der Venne (Kiến tạo: Florin Berenguer)
77
Nathan Bertolissio (Thay: Craig Noone)
78
Joel Bertolissio (Thay: Craig Noone)
78
Raphael Borges Rodrigues (Thay: Richard van der Venne)
81
Jamie Maclaren
88

Thống kê trận đấu Melbourne City vs Macarthur

số liệu thống kê
Melbourne City
Melbourne City
Macarthur
Macarthur
65 Kiểm soát bóng 35
17 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Melbourne City vs Macarthur

Melbourne City (4-2-3-1): Tom Glover (1), Nuno Reis (4), Thomas Lam (6), Curtis Good (22), Jordan Bos (38), Aiden O'Neill (13), Valon Berisha (14), Marco Tilio (23), Richard Van der Venne (8), Mathew Leckie (7), Jamie MacLaren (9)

Macarthur (4-2-3-1): Nick Suman (1), Matthew Millar (44), Tomislav Uskok (6), Jonathan Aspropotamitis (5), Ivan Vujica (13), Jake Hollman (8), Charles M'Mombwa (24), Craig Noone (17), Ulises Davila (10), Daniel Arzani (99), Bachana Arabuli (9)

Melbourne City
Melbourne City
4-2-3-1
1
Tom Glover
4
Nuno Reis
6
Thomas Lam
22
Curtis Good
38
Jordan Bos
13
Aiden O'Neill
14
Valon Berisha
23
Marco Tilio
8 3
Richard Van der Venne
7
Mathew Leckie
9 2
Jamie MacLaren
9
Bachana Arabuli
99
Daniel Arzani
10
Ulises Davila
17
Craig Noone
24
Charles M'Mombwa
8
Jake Hollman
13
Ivan Vujica
5
Jonathan Aspropotamitis
6
Tomislav Uskok
44
Matthew Millar
1
Nick Suman
Macarthur
Macarthur
4-2-3-1
Thay người
59’
Thomas Lam
Callum Talbot
46’
Bachana Arabuli
Moudi Najjar
59’
Aiden O'Neill
Florin Berenguer
55’
Ulises Davila
Jed Drew
59’
Matthew Leckie
Andrew Nabbout
62’
Jonathan Aspropotamitis
Aleksandar Susnjar
73’
Jordan Bos
Scott Jamieson
62’
Daniel Arzani
Ali Auglah
81’
Richard van der Venne
Raphael Borges Rodrigues
78’
Craig Noone
Joel Bertolissio
Cầu thủ dự bị
Callum Talbot
Joel Bertolissio
Raphael Borges Rodrigues
Filip Kurto
Matthew Sutton
Moudi Najjar
Florin Berenguer
Aleksandar Susnjar
Scott Galloway
Jerry Skotadis
Scott Jamieson
Ali Auglah
Andrew Nabbout
Jed Drew

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
09/03 - 2022
26/03 - 2022
04/02 - 2023
19/03 - 2023
12/11 - 2023
01/03 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Melbourne City

VĐQG Australia
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Macarthur

VĐQG Australia
25/01 - 2025
20/01 - 2025
12/01 - 2025
06/01 - 2025
27/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC149321130H B T H T
2Adelaide UnitedAdelaide United138411028B T T T H
3Macarthur FCMacarthur FC15735924T B T B T
4Melbourne City FCMelbourne City FC14734724T T T B B
5Western United FCWestern United FC14734624T T B T T
6Melbourne VictoryMelbourne Victory14644522H H B B T
7Sydney FCSydney FC15636621T T H B B
8Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC14536218B H T B B
9Wellington PhoenixWellington Phoenix14536-218B B H T H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners14464-718H T B T H
11Newcastle JetsNewcastle Jets13328-711H T B B H
12Perth GloryPerth Glory152310-269B B T B H
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC131210-145B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow