- Thomas Lam (Kiến tạo: Valon Berisha)12
- Andrew Nabbout (Thay: Marco Tilio)46
- Nuno Reis (Thay: Thomas Lam)46
- Matthew Leckie (Kiến tạo: Curtis Good)52
- Florin Berenguer (Thay: Valon Berisha)61
- Scott Jamieson (Thay: Aiden O'Neill)83
- (Pen) Jamie Maclaren90+2'
- George Blackwood (Kiến tạo: Ethan Alagich)1
- Ryan Kitto (Kiến tạo: Javi Lopez)17
- Hiroshi Ibusuki (Thay: George Blackwood)29
- Craig Goodwin43
- Juande (Thay: Ethan Alagich)59
- Nicholas Ansell (Thay: Juande)66
- Jonny Yull (Thay: Zach Clough)66
- Juande66
- Jonny Yull87
Thống kê trận đấu Melbourne City vs Adelaide United
số liệu thống kê
Melbourne City
Adelaide United
70 Kiểm soát bóng 30
12 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 9
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne City vs Adelaide United
Melbourne City (4-2-3-1): Tom Glover (1), Callum Talbot (25), Thomas Lam (6), Curtis Good (22), Jordan Bos (38), Aiden O'Neill (13), Valon Berisha (14), Marco Tilio (23), Richard Van der Venne (8), Mathew Leckie (7), Jamie MacLaren (9)
Adelaide United (4-2-3-1): Joe Gauci (46), Javi Lopez (21), Alexandar Popovic (41), Isaias (8), Ryan Kitto (7), Louis D'Arrigo (6), Ethan Alagich (55), Ben Halloran (26), Zach Clough (10), Craig Goodwin (11), George Blackwood (14)
Melbourne City
4-2-3-1
1
Tom Glover
25
Callum Talbot
6
Thomas Lam
22
Curtis Good
38
Jordan Bos
13
Aiden O'Neill
14
Valon Berisha
23
Marco Tilio
8
Richard Van der Venne
7
Mathew Leckie
9
Jamie MacLaren
14
George Blackwood
11
Craig Goodwin
10
Zach Clough
26
Ben Halloran
55
Ethan Alagich
6
Louis D'Arrigo
7
Ryan Kitto
8
Isaias
41
Alexandar Popovic
21
Javi Lopez
46
Joe Gauci
Adelaide United
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Thomas Lam Nuno Reis | 29’ | George Blackwood Hiroshi Ibusuki |
46’ | Marco Tilio Andrew Nabbout | 59’ | Nicholas Ansell Juande |
61’ | Valon Berisha Florin Berenguer | 66’ | Juande Nick Ansell |
83’ | Aiden O'Neill Scott Jamieson | 66’ | Zach Clough Jonny Yull |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Reis | Nestory Irankunda | ||
Scott Jamieson | Juande | ||
Scott Galloway | Hiroshi Ibusuki | ||
Matthew Sutton | Joshua Cavallo | ||
Florin Berenguer | Nick Ansell | ||
Andrew Nabbout | James Nicholas Delianov | ||
Taras Gomulka | Jonny Yull |
Nhận định Melbourne City vs Adelaide United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne City
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | B T T B H |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại