Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Max Caputo
11
Max Caputo (Kiến tạo: Kavian Rahmani)
33
Liam Rose (Thay: Saif-Eddine Khaoui)
46
Jake Hollman
57
Harry Politidis (Thay: Kavian Rahmani)
62
Harrison Sawyer (Thay: Christopher Ikonomidis)
63
Dean Bosnjak (Thay: Matthew Jurman)
63
Peter Makrillos (Thay: Jake Hollman)
64
(Pen) Max Caputo
74
Steven Peter Ugarkovic (Thay: Andreas Kuen)
75
Yonatan Cohen (Thay: Marco Tilio)
75
Yianni Nicolaou (Thay: Kealey Adamson)
83
Lawrence Wong (Thay: Matthew Leckie)
85
Michael Ghossaini (Thay: Max Caputo)
85
Yonatan Cohen
86
Peter Makrillos
88

Thống kê trận đấu Melbourne City FC vs Macarthur FC

số liệu thống kê
Melbourne City FC
Melbourne City FC
Macarthur FC
Macarthur FC
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Melbourne City FC vs Macarthur FC

Tất cả (104)
90+6'

Ném biên cho Macarthur ở phần sân nhà.

90+6'

Liệu Melbourne City có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

90+5'

Melbourne City có một quả ném biên nguy hiểm.

90+4'

Benjamin Abraham ra hiệu cho Melbourne City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Tại Melbourne, đội khách được hưởng quả đá phạt.

90+3'

Bóng an toàn khi Macarthur được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Melbourne City có một quả phát bóng lên.

90+2'

Melbourne City cần cẩn trọng. Macarthur có một quả ném biên tấn công.

90'

Bóng an toàn khi Macarthur được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

90'

Benjamin Abraham ra hiệu cho Melbourne City được ném biên ở phần sân của Macarthur.

89'

Ném biên cho Macarthur tại AAMI Park.

89'

Liệu Melbourne City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Macarthur không?

88' Tại AAMI Park, Peter Michael Makrillos đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại AAMI Park, Peter Michael Makrillos đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

87'

Đá phạt cho Melbourne City.

87'

Benjamin Abraham trao quyền ném biên cho đội khách.

86' Yonatan Cohen (Melbourne City) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Yonatan Cohen (Melbourne City) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

85'

Benjamin Abraham ra hiệu cho Melbourne City được hưởng quả đá phạt.

85'

Ném biên cho Melbourne City ở phần sân của Macarthur.

85'

Lawrence Wong vào sân thay cho Mathew Leckie của Melbourne City.

84'

Đội chủ nhà thay Max Caputo bằng Mikey Ghossaini.

84'

Macarthur được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Melbourne City FC vs Macarthur FC

Melbourne City FC (4-1-3-2): Patrick Beach (33), Nathaniel Atkinson (13), German Ferreyra (22), Samuel Souprayen (26), Aziz Behich (16), Kai Trewin (27), Marco Tilio (23), Mathew Leckie (7), Kavian Rahmani (47), Max Caputo (17), Andreas Kuen (30)

Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Matthew Jurman (5), Tomislav Uskok (6), Kevin Gnoher Boli (39), Ivan Vujica (13), Luke Brattan (26), Jake Hollman (8), Kealey Adamson (20), Saif-Eddine Khaoui (95), Marin Jakolis (44), Christopher Ikonomidis (9)

Melbourne City FC
Melbourne City FC
4-1-3-2
33
Patrick Beach
13
Nathaniel Atkinson
22
German Ferreyra
26
Samuel Souprayen
16
Aziz Behich
27
Kai Trewin
23
Marco Tilio
7
Mathew Leckie
47
Kavian Rahmani
17
Max Caputo
30
Andreas Kuen
9
Christopher Ikonomidis
44
Marin Jakolis
95
Saif-Eddine Khaoui
20
Kealey Adamson
8
Jake Hollman
26
Luke Brattan
13
Ivan Vujica
39
Kevin Gnoher Boli
6
Tomislav Uskok
5
Matthew Jurman
12
Filip Kurto
Macarthur FC
Macarthur FC
4-2-3-1
Thay người
62’
Kavian Rahmani
Harry Politidis
46’
Saif-Eddine Khaoui
Liam Rose
75’
Marco Tilio
Yonatan Cohen
63’
Matthew Jurman
Dean Bosnjak
75’
Andreas Kuen
Steven Ugarkovic
63’
Christopher Ikonomidis
Harrison Sawyer
85’
Max Caputo
Ghossaini
64’
Jake Hollman
Peter Makrillos
85’
Matthew Leckie
Lawrence Wong
83’
Kealey Adamson
Yianni Nicolaou
Cầu thủ dự bị
James Sigurd Nieuwenhuizen
Alex Robinson
Yonatan Cohen
Peter Makrillos
Ghossaini
Liam Rose
Harry Politidis
Frans Deli
Callum Talbot
Dean Bosnjak
Steven Ugarkovic
Harrison Sawyer
Lawrence Wong
Yianni Nicolaou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
09/03 - 2022
26/03 - 2022
04/02 - 2023
19/03 - 2023
12/11 - 2023
01/03 - 2024
25/01 - 2025
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Melbourne City FC

VĐQG Australia
07/03 - 2025
15/02 - 2025
07/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Macarthur FC

VĐQG Australia
07/03 - 2025
01/03 - 2025
09/02 - 2025
25/01 - 2025
20/01 - 2025
12/01 - 2025
06/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC1912521941T T T H H
2Western United FCWestern United FC2010551235H B T T T
3Melbourne City FCMelbourne City FC1910451034B T H T T
4Melbourne VictoryMelbourne Victory20965833B T H H T
5Adelaide UnitedAdelaide United19964433T B B H H
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC199461131T H T T T
7Sydney FCSydney FC198561129B T H H T
8Macarthur FCMacarthur FC20749325B H B B B
9Newcastle JetsNewcastle Jets18648-122H T T T H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners20497-1621H H B B B
11Wellington PhoenixWellington Phoenix195410-1219H B B B B
12Perth GloryPerth Glory202513-3211B H B H B
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC181512-178B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X