Thứ Hai, 28/04/2025
Andrej Kotnik (Thay: Tyrone Conraad)
37
Nebojsa Kosovic
40
Chien-Ming Wang
43
Xinli Peng (Thay: Jinbao Zhong)
46
Yang Xu (Thay: Wei Zhang)
58
Wenjie Song (Thay: Evans Kangwa)
58
Yilin Yang (Thay: Chaosheng Yang)
68
Wenjie Song
73
Elvis Saric
78
Marko Saric (Thay: Jin Feng)
79
Long Zheng (Thay: Chien-Ming Wang)
79
Ximing Pan (Thay: Chugui Ye)
82
Zhechao Chen (Thay: Weihui Rao)
82
Junshuai Liu
89
Long Zheng
90+1'
Long Zheng
90+1'
Long Zheng
90+2'
Tze-Nam Yue
90+3'
Nebojsa Kosovic
90+4'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 20
5 Việt vị 1
15 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 5
4 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Weihui Rao (31), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Zhang Wei (2), Evans Kangwa (10), Zhong Jinbao (30), Feng Jing (14), Elvis Saric (7), Felicio Anando Brown Forbes (9)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Tze Nam Yue
6
Liao Junjian
20
Rade Dugalic
31
Weihui Rao
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
16
Yang Chaosheng
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
9
Felicio Anando Brown Forbes
7
Elvis Saric
14
Feng Jing
30
Zhong Jinbao
10
Evans Kangwa
2
Zhang Wei
24
Dong Xu
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
25
Chien-Ming Wang
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người
37’
Tyrone Conraad
Andrej Kotnik
46’
Jinbao Zhong
Xinli Peng
68’
Chaosheng Yang
Yilin Yang
58’
Evans Kangwa
Wenjie Song
82’
Weihui Rao
Chen Zhechao
58’
Wei Zhang
Yang Xu
82’
Chugui Ye
Pan Ximing
79’
Chien-Ming Wang
Long Zheng
79’
Jin Feng
Marko Saric
Cầu thủ dự bị
Yongjia Li
Zhenli Liu
Yilin Yang
Xinli Peng
Chen Zhechao
Long Wei
Li Junfeng
Chaoyang Liu
Andrej Kotnik
Wenjie Song
Pan Ximing
Long Zheng
Quanbo Guo
Ma Xingyu
Yin Congyao
Yang Xu
Mai Gaoling
Marko Saric
Wang Wei
Chunxin Chen
Wen Junjie
Ming Hu
Cui Wei
Yibo Sha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
14/05 - 2023
12/08 - 2023
10/04 - 2024
28/07 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8620920T H T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng8521817T T T H T
3Shanghai PortShanghai Port8521717T H T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan84401016H T H T T
5Shandong TaishanShandong Taishan8512516B T T T B
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger8341113H H H B T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast7331112H T H B T
8Meizhou HakkaMeizhou Hakka8323211B T B H T
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional823329T B B H B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC8233-49H B H T B
11Yunnan YukunYunnan Yukun9234-59T B H H B
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen8215-27B T B T B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City8206-126B B B T B
14Changchun YataiChangchun Yatai8125-65H B T B H
15Wuhan Three TownsWuhan Three Towns8125-95H B T H B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu8026-72H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X