Thứ Ba, 08/04/2025
Zilei Jiang
12
Junjian Liao
20
Mingyang Yang
30
Nebojsa Kosovic
30
Chugui Ye (Thay: Yihu Yang)
46
Yongjia Li (Thay: Jie Chen)
46
Rubilio Castillo (Kiến tạo: Ruan Yang)
63
Ximing Pan (Thay: Chaosheng Yang)
65
Andrej Kotnik (Thay: Rade Dugalic)
65
Yeljan Shinar (Thay: Zilei Jiang)
69
Lucas Morelatto (Thay: Rubilio Castillo)
69
Haoqian Zheng (Thay: Ruan Yang)
73
Kang Cao (Thay: Song Wang)
73
Tze-Nam Yue
76
Lucas Morelatto
89
Xiangbin Li (Thay: Romario Balde)
90
Haoqian Zheng
90+2'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun FC

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Nantong Zhiyun FC

Meizhou Hakka (4-3-3): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Weihui Rao (31), Yang Chaosheng (16), Chen Jie (30), Nebojsa Kosovic (27), Rodrigo Henrique (25), Tyrone Conraad (8), Yihu Yang (17)

Nantong Zhiyun FC (3-4-3): Qinghao Xue (32), Huan Liu (19), Wei Liu (15), Matheus Bressan (14), David Puclin (16), Ming-Yang Yang (6), Song Wang (33), Zilei Jiang (7), Ruan Yang (44), Rubilio Castillo (9), Romario Balde (11)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-3-3
18
Cheng Yuelei
29
Tze Nam Yue
6
Liao Junjian
20
Rade Dugalic
31
Weihui Rao
16
Yang Chaosheng
30
Chen Jie
27
Nebojsa Kosovic
25
Rodrigo Henrique
8
Tyrone Conraad
17
Yihu Yang
11
Romario Balde
9
Rubilio Castillo
44
Ruan Yang
7
Zilei Jiang
33
Song Wang
6
Ming-Yang Yang
16
David Puclin
14
Matheus Bressan
15
Wei Liu
19
Huan Liu
32
Qinghao Xue
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
3-4-3
Thay người
46’
Jie Chen
Yongjia Li
69’
Zilei Jiang
Yeljan Shinar
46’
Yihu Yang
Ye Chugui
69’
Rubilio Castillo
Lucas Morelatto Da Cruz
65’
Rade Dugalic
Andrej Kotnik
73’
Song Wang
Kang Cao
65’
Chaosheng Yang
Pan Ximing
73’
Ruan Yang
Haoqian Zheng
90’
Romario Balde
Xiangbin Li
Cầu thủ dự bị
Yin Congyao
Jiahao David Wang
Yongjia Li
Xiangbin Li
Daogang Yao
Yeljan Shinar
Liang Shi
Li Huayang
Ye Chugui
Gui Hong
Andrej Kotnik
Jie Wang
Wang Wei
Kang Cao
Wen Junjie
Haoqian Zheng
Li Junfeng
Lucas Morelatto Da Cruz
Pan Ximing
Zheng Zhiyun
Guo Quanbo
Sheng Ma
Yilin Yang
Zhongyi Qiu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
02/07 - 2023
29/10 - 2023
05/04 - 2024
13/07 - 2024

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
20/09 - 2024

Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC

Hạng 2 Trung Quốc
06/04 - 2025
China Super League
27/10 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua5320511T H T T H
2Shanghai PortShanghai Port5320511T T H T H
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng5311510T B H T T
4Shandong TaishanShandong Taishan5311210H T T B T
5Beijing GuoanBeijing Guoan523049T H H H T
6Qingdao West CoastQingdao West Coast523039H T H T H
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger523029H T T H H
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional522158H H T T B
9Meizhou HakkaMeizhou Hakka521217H T B B T
10Yunnan YukunYunnan Yukun5212-27B H T B T
11Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC5122-35H B T H B
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen5113-24H B B B T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City5104-73B T B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu5023-32H B B H B
15Changchun YataiChangchun Yatai5014-61B B B H B
16Wuhan Three TownsWuhan Three Towns5014-91B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X