![]() Hongbo Yin 13 | |
![]() Guokang Chen 26 | |
![]() Haochang Cai (Thay: Wei Cui) 46 | |
![]() Ziye Zhao (Thay: Huaze Gao) 46 | |
![]() Yunan Gao (Thay: Junzhe Zhang) 46 | |
![]() Rodrigo Henrique (Kiến tạo: Nebojsa Kosovic) 50 | |
![]() Guokang Chen 54 | |
![]() Tianyuan Xu (Thay: Wei Liao) 57 | |
![]() Liu Jing (Thay: Yunhua Chen) 57 | |
![]() Tze-Nam Yue 58 | |
![]() Yuren Wei (Thay: Daogang Yao) 64 | |
![]() Guokang Chen 65 | |
![]() Wei Wang (Thay: Yihu Yang) 68 | |
![]() Xueming Liang 68 | |
![]() Aleksa Vukanovic (Kiến tạo: Tze-Nam Yue) 69 | |
![]() Liang Huo (Thay: Tze-Nam Yue) 75 | |
![]() Yi Guo (Thay: Guokang Chen) 75 | |
![]() Nebojsa Kosovic 80 | |
![]() Rade Dugalic 87 | |
![]() (og) Lin Cui 90 |
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Hebei
số liệu thống kê

Meizhou Hakka

Hebei
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 3
21 Ném biên 19
2 Việt vị 1
14 Chuyền dài 2
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Hebei
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Tze Nam Yue (29), Junjian Liao (6), Rade Dugalic (20), Yihu Yang (17), Nebojsa Kosovic (27), Wei Cui (23), Hongbo Yin (10), Rodrigo Henrique (25), Guokang Chen (37), Aleksa Vukanovic (9)
Hebei (4-2-3-1): Yaxiong Bao (30), Yunhua Chen (14), Yu Zhang (24), Junzhe Zhang (6), Lin Cui (21), Ximing Pan (4), Daogang Yao (8), Wei Liao (25), Xintao Song (17), Huaze Gao (20), Ren Wei (22)

Meizhou Hakka
4-2-3-1
22
Yu Hou
29
Tze Nam Yue
6
Junjian Liao
20
Rade Dugalic
17
Yihu Yang
27
Nebojsa Kosovic
23
Wei Cui
10
Hongbo Yin
25
Rodrigo Henrique
37 2
Guokang Chen
9
Aleksa Vukanovic
22
Ren Wei
20
Huaze Gao
17
Xintao Song
25
Wei Liao
8
Daogang Yao
4
Ximing Pan
21
Lin Cui
6
Junzhe Zhang
24
Yu Zhang
14
Yunhua Chen
30
Yaxiong Bao

Hebei
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Wei Cui Haochang Cai | 46’ | Huaze Gao Ziye Zhao |
68’ | Yihu Yang Wei Wang | 46’ | Junzhe Zhang Yunan Gao |
68’ | Hongbo Yin Xueming Liang | 57’ | Yunhua Chen Liu Jing |
75’ | Guokang Chen Yi Guo | 57’ | Wei Liao Tianyuan Xu |
75’ | Tze-Nam Yue Liang Huo | 64’ | Daogang Yao Wei Yuren |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaoling Mai | Jiajun Pang | ||
Sheng Liu | Liu Jing | ||
Yi Guo | Tianyuan Xu | ||
Wei Wang | Wei Yuren | ||
Chisom Egbuchulam | Jiahui Zhang | ||
Haochang Cai | Chenyu Yang | ||
Xueming Liang | Ziye Zhao | ||
Chaosheng Yang | Yunan Gao | ||
Liang Huo | Yixuan Yang | ||
Liang Shi | Haodong Luan | ||
Congyao Yin | |||
Yilin Yang |
Nhận định Meizhou Hakka vs Hebei
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Thành tích gần đây Hebei
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại