![]() (og) Lucas Bijker 34 | |
![]() Taichi Hara 66 | |
![]() Yuma Suzuki 68 | |
![]() Kerim Mrabti 70 | |
![]() Daiki Hashioka 82 | |
![]() Robert Bauer 85 | |
![]() Robert Bauer 87 | |
![]() Dimitri Lavalee 88 | |
![]() Jorge Teixeira 90+3' |
Thống kê trận đấu Mechelen vs St.Truiden
số liệu thống kê

Mechelen

St.Truiden
70 Kiểm soát bóng 30
6 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mechelen vs St.Truiden
Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), Jordi Vanlerberghe (30), Sheldon Bateau (4), Lucas Bijker (3), Samuel Gouet (17), Vinicius de Souza Costa (33), Kerim Mrabti (19), Rob Schoofs (16), Nikola Storm (11), Hugo Cuypers (14)
St.Truiden (3-5-2): Daniel Schmidt (21), Toni Leistner (37), Jorge Teixeira (26), Dimitri Lavalee (27), Daiki Hashioka (4), Steve De Ridder (16), Robert Bauer (20), Christian Bruels (44), Aboubakary Koita (14), Taichi Hara (18), Yuma Suzuki (9)

Mechelen
4-2-3-1
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
30
Jordi Vanlerberghe
4
Sheldon Bateau
3
Lucas Bijker
17
Samuel Gouet
33
Vinicius de Souza Costa
19
Kerim Mrabti
16
Rob Schoofs
11
Nikola Storm
14
Hugo Cuypers
9
Yuma Suzuki
18
Taichi Hara
14
Aboubakary Koita
44
Christian Bruels
20
Robert Bauer
16
Steve De Ridder
4
Daiki Hashioka
27
Dimitri Lavalee
26
Jorge Teixeira
37
Toni Leistner
21
Daniel Schmidt

St.Truiden
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Lucas Bijker Iebe Swers | 63’ | Aboubakary Koita Liberato Cacace |
46’ | Samuel Gouet Ferdy Druijf | 89’ | Yuma Suzuki Christopher Durkin |
63’ | Hugo Cuypers Maryan Shved | 90’ | Steve De Ridder Jonathan Buatu |
81’ | Sandy Walsh Igor de Camargo | ||
81’ | Nikola Storm Geoffry Hairemans |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Wenssens | Kenny Steppe | ||
Onur Kaya | Tatsuya Ito | ||
Maryan Shved | Jonathan Buatu | ||
Igor de Camargo | Christopher Durkin | ||
Iebe Swers | Daichi Hayashi | ||
Ferdy Druijf | Junior Pius | ||
Geoffry Hairemans | Liberato Cacace |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây St.Truiden
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại