Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Geoffry Hairemans21
  • Yonas Malede (Thay: Julien Ngoy)63
  • Kerim Mrabti65
  • Nikola Storm (Kiến tạo: Yonas Malede)75
  • Ngal Ayel Mukau85
  • Ngal Ayel Mukau (Thay: Alessio Da Cruz)86
  • Iebe Swers (Thay: Jannes van Hecke)90
  • Mike Tresor (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)35
  • Angelo Preciado (Thay: Joseph Paintsil)46
  • Yira Sor (Thay: Bilal El Khannouss)46
  • Collins Sor (Thay: Bilal El Khannous)46
  • Mbwana Samatta (Thay: Toluwalase Arokodare)63
  • Nicolas Castro (Thay: Mike Tresor)77
  • Anouar Ait El Hadj (Thay: Gerardo Arteaga)80
  • Bryan Heynen (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky)90+4'

Thống kê trận đấu Mechelen vs Genk

số liệu thống kê
Mechelen
Mechelen
Genk
Genk
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 30
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mechelen vs Genk

Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Jannes Van Hecke (6), David Bates (27), Dries Wouters (4), Alec Van Hoorenbeeck (18), Alessio Da Cruz (22), Dimitri Lavalee (14), Geoffry Hairemans (7), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11), Julien Ngoy (9)

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (34), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Toluwalase Emmanuel Arokodare (99)

Mechelen
Mechelen
4-2-3-1
1
Gaetan Coucke
6
Jannes Van Hecke
27
David Bates
4
Dries Wouters
18
Alec Van Hoorenbeeck
22
Alessio Da Cruz
14
Dimitri Lavalee
7
Geoffry Hairemans
19
Kerim Mrabti
11
Nikola Storm
9
Julien Ngoy
99
Toluwalase Emmanuel Arokodare
11
Mike Tresor Ndayishimiye
34
Bilal El Khannouss
28
Joseph Paintsil
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
5
Gerardo Arteaga
2
Mark McKenzie
46
Carlos Cuesta
23
Daniel Munoz
26
Maarten Vandevoordt
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
63’
Julien Ngoy
Yonas Malede
46’
Bilal El Khannous
Yira Sor
86’
Alessio Da Cruz
Ngal ayel Mukau
46’
Joseph Paintsil
Angelo Preciado
90’
Jannes van Hecke
Iebe Swers
63’
Toluwalase Arokodare
Mbwana Samatta
77’
Mike Tresor
Nicolas Federico Castro
80’
Gerardo Arteaga
Anouar Ait El Hadj
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Mike Penders
Iebe Swers
Tobe Leysen
Yonas Malede
Mujaid Sadick
Enock Agyei
Aziz Ouattara Mohammed
Frederic Soelle Soelle
Mbwana Samatta
Ngal ayel Mukau
Nicolas Federico Castro
Bilal Bafdili
Yira Sor
Anouar Ait El Hadj
Rasmus Carstensen
Angelo Preciado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
30/09 - 2012
27/01 - 2013
29/09 - 2013
02/02 - 2014
27/07 - 2014
23/11 - 2014
19/09 - 2015
24/01 - 2016
06/12 - 2021
H1: 0-1
17/02 - 2022
H1: 1-0
29/10 - 2022
H1: 1-1
18/02 - 2023
H1: 1-1
22/10 - 2023
11/02 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X