Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất
Amadou Diawara
9
(Pen) Jordi Vanlerberghe
15
Francis Amuzu (Thay: Julien Duranville)
30
Lior Refaelov
31
Mario Stroeykens (Kiến tạo: Francis Amuzu)
46
Mario Stroeykens (Thay: Wesley Hoedt)
46
Mario Stroeykens (Thay: Wesley Hoedt)
48
Frederic Soelle Soelle (Thay: Julien Ngoy)
63
Mario Stroeykens
67
Kristian Arnstad (Thay: Lior Refaelov)
68
Fabio Silva (Kiến tạo: Moussa N'Diaye)
71
Yonas Malede (Thay: Jordi Vanlerberghe)
74
Mario Stroeykens
79
Hendrik van Crombrugge
84
Samuel Gouet (Thay: Thibault Peyre)
86
Benito Raman (Thay: Fabio Silva)
86
Jorge Hernandez (Thay: Geoffry Hairemans)
86
Killian Sardella (Thay: Yari Verschaeren)
87
Frederic Soelle Soelle
90+1'

Thống kê trận đấu Mechelen vs Anderlecht

số liệu thống kê
Mechelen
Mechelen
Anderlecht
Anderlecht
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mechelen vs Anderlecht

Mechelen (4-1-4-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), Thibault Peyre (23), David Bates (27), Boli Bolingoli-Mbombo (21), Jordi Vanlerberghe (30), Geoffry Hairemans (7), Birger Verstraete (66), Rob Schoofs (16), Nikola Storm (11), Julien Ngoy (9)

Anderlecht (3-5-2): Hendrik Van Crombrugge (30), Zeno Debast (56), Wesley Hoedt (4), Hannes Delcroix (3), Michael Murillo (62), Moussa N'Diaye (5), Amadou Diawara (21), Yari Verschaeren (10), Amadou Diawara (21), Lior Refaelov (11), Julien Duranville (59), Fabio Silva (99)

Mechelen
Mechelen
4-1-4-1
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
23
Thibault Peyre
27
David Bates
21
Boli Bolingoli-Mbombo
30
Jordi Vanlerberghe
7
Geoffry Hairemans
66
Birger Verstraete
16
Rob Schoofs
11
Nikola Storm
9
Julien Ngoy
99
Fabio Silva
59
Julien Duranville
11
Lior Refaelov
21
Amadou Diawara
10
Yari Verschaeren
21
Amadou Diawara
5
Moussa N'Diaye
62
Michael Murillo
3
Hannes Delcroix
4
Wesley Hoedt
56
Zeno Debast
30
Hendrik Van Crombrugge
Anderlecht
Anderlecht
3-5-2
Thay người
63’
Julien Ngoy
Frederic Soelle Soelle
30’
Julien Duranville
Francis Amuzu
74’
Jordi Vanlerberghe
Yonas Malede
46’
Wesley Hoedt
Mario Stroeykens
86’
Thibault Peyre
Samuel Oum Gouet
68’
Lior Refaelov
Kristian Arnstad
86’
Geoffry Hairemans
Jorge Hernandez
86’
Fabio Silva
Benito Raman
87’
Yari Verschaeren
Killian Sardella
Cầu thủ dự bị
Samuel Oum Gouet
Sebastiano Esposito
Dimitri Lavalee
Kristian Arnstad
Yonas Malede
Killian Sardella
Jorge Hernandez
Mario Stroeykens
Jannes Van Hecke
Noah Sadiki
Yannick Thoelen
Benito Raman
Frederic Soelle Soelle
Francis Amuzu
Colin Coosemans
Bart Verbruggen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
04/11 - 2012
10/03 - 2013
13/09 - 2013
19/01 - 2014
18/10 - 2014
15/02 - 2015
05/10 - 2015
06/02 - 2016
12/09 - 2021
24/01 - 2022
09/10 - 2022
23/04 - 2023
08/10 - 2023
02/02 - 2024
18/08 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
27/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bỉ
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
17/01 - 2025
VĐQG Bỉ
13/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
10/01 - 2025
VĐQG Bỉ
28/12 - 2024
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2316341751T H T T T
2Club BruggeClub Brugge2314632648H T T T H
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise23101031640H T T T T
4AnderlechtAnderlecht2311662039B B B T T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2310761637T H H T H
6Standard LiegeStandard Liege23977-634B H T T T
7GentGent23896633T B H H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi238510-329T T B H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH23779-828B T H B B
10Cercle BruggeCercle Brugge23779-928T H T T H
11KV MechelenKV Mechelen237610427H H B B B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven235117-526B T B B H
13WesterloWesterlo236512-323H B B B B
14St.TruidenSt.Truiden235810-1623B H T B H
15KortrijkKortrijk235414-2519H B B B H
16BeerschotBeerschot232714-3013H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X