Thứ Bảy, 29/03/2025

Trực tiếp kết quả Mauritius vs Angola hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Mauritius

Mauritius

0 : 0

Angola

Angola

Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 21/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zito Luvumbo
17
Kevin Bru
24
Bruno Paz (Thay: Zito Luvumbo)
61
Gilberto (Thay: To Carneiro)
61
Nurio (Thay: Manuel Keliano)
61
Nurio (Thay: Manuel Keliano)
63
Fernando Jackson (Thay: Kevin Bru)
63
Ashley Nazira (Thay: Aurelien Francois)
63
Adrien Botlar (Thay: Adrien Francois)
79
Chico Banza (Thay: Milson)
86

Thống kê trận đấu Mauritius vs Angola

số liệu thống kê
Mauritius
Mauritius
Angola
Angola
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mauritius vs Angola

Thay người
63’
Kevin Bru
Fernando Jackson
61’
Manuel Keliano
Nurio Fortuna
63’
Aurelien Francois
Ashley Nazira
61’
To Carneiro
Gilberto
79’
Adrien Francois
Adrien Botlar
61’
Zito Luvumbo
Bruno Paz
86’
Milson
Chico Banza
Cầu thủ dự bị
Damien Balisson
Kadu
Loic Michel
Signori Antonio
Yannick Aristide
Inacio Miguel
Muhammad Taariq Abdool Kader
Mario Balburdia
Jacob Hewett
Chico Banza
Fernando Jackson
Nurio Fortuna
Rudy Haychue
Gilberto
Enzo Mercier
Bruno Paz
Adrien Botlar
Rui Manuel Muati Modesto
Ashley Nazira
Eddie Afonso
Jeffrey Antoine
Miro
Jordan Francois
Maestro
Kevin Jean-Louis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023

Thành tích gần đây Mauritius

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
20/03 - 2025
Giao hữu
19/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 2-1
Can Cup
26/03 - 2024
23/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
18/11 - 2023
Giao hữu
18/06 - 2023
H1: 1-0

Thành tích gần đây Angola

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
16/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
05/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X