Thứ Sáu, 28/03/2025

Trực tiếp kết quả Mauritania vs Senegal hôm nay 09-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 09/6

Kết thúc

Mauritania

Mauritania

0 : 1
Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 09/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Guessouma Fofana
24
Habibou Mouhamadou Diallo
27
Khadim Diaw
45+5'
Formose Mendy (Thay: Habib Diarra)
46
Sidi Amar (Thay: Idrissa Thiam)
62
Papa Ndiaga Yade (Thay: Abdallahi Mahmoud)
62
Papa Ndiaga Yade
63
Aboubakar Kamara (Thay: Pape Ba)
63
Cherif Ndiaye
76
Cherif Ndiaye (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
76
Bakari Camara
79
Bakari Camara (Thay: Guessouma Fofana)
79
Nampalys Mendy
83
Nampalys Mendy (Thay: Lamine Camara)
83
Oumar Ngom
84
Papa Ndiaga Yade
86
Lamine Ba
86
Mouhamed Soueid (Thay: Oumar Ngom)
88
Mouhamed Soueid (Thay: Oumar Ngom)
90
Abdallah Sima (Thay: Iliman Ndiaye)
90
Edouard Mendy
90+7'

Đội hình xuất phát Mauritania vs Senegal

Thay người
62’
Idrissa Thiam
Sidi Bouna Amar
46’
Habib Diarra
Formose Mendy
62’
Abdallahi Mahmoud
Pape Ndiaga Yade
76’
Habibou Mouhamadou Diallo
Cherif Ndiaye
63’
Pape Ba
Aboubakar Kamara
83’
Lamine Camara
Nampalys Mendy
79’
Guessouma Fofana
Bakari Camara
90’
Iliman Ndiaye
Abdallah Sima
90’
Oumar Ngom
Mohamed Soueid
Cầu thủ dự bị
Namori Diaw
Cherif Ndiaye
Mamadou Diop
Abdallah Sima
Aly Abeid
Dion Lopy
Houssen Abderrahmane
Pape Gueye
Yali Dellahi
Mikayil Faye
Lassana Diakhaby
Pathé Ciss
Bakari Camara
Nampalys Mendy
Sidi Bouna Amar
Moussa Niakhaté
Mohamed Soueid
Abdoulaye Ndiaye
Pape Ndiaga Yade
Formose Mendy
Hemeya Tanjy
Mory Diaw
Aboubakar Kamara
Seny Dieng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
28/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024

Thành tích gần đây Mauritania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
23/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
20/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
09/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X