Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Mauritania vs DR Congo hôm nay 26-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 26/3

Kết thúc

Mauritania

Mauritania

0 : 2

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 0-1
T4, 04:00 26/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Charles Pickel
4
Beyatt Lekoueiry
45
Beyatt Lekoueiry
45+2'
Sidi Amar (Thay: Idrissa Thiam)
55
Fiston Mayele (Thay: Cedric Bakambu)
67
Papa Ndiaga Yade (Thay: Hemeya Tanjy)
76
Grady Diangana (Thay: Yoane Wissa)
76
Fiston Mayele
83
El Mami Tetah (Thay: Beyatt Lekoueiry)
85
Abdallahi Mahmoud (Thay: Sidi Yacoub)
86
Noah Sadiki (Thay: Meschack Elia)
89
Papa Ndiaga Yade
90+1'

Thống kê trận đấu Mauritania vs DR Congo

số liệu thống kê
Mauritania
Mauritania
DR Congo
DR Congo
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mauritania vs DR Congo

Mauritania (4-2-3-1): Mamadou Diop (1), Nouh Mohamed El Abd (13), Lamine Ba (5), Demine Saleck (2), Khadim Diaw (12), Sidi Yacoub (18), Bodda Mouhsine (8), Idrissa Thiam (10), Beyatt Lekweiry (23), Aboubakary Koita (7), Hemeya Tanjy (9)

DR Congo (4-3-3): Dimitry Bertaud (16), Joris Kayembe (12), Chancel Mbemba (22), Dylan Batubinsika (5), Arthur Masuaku (14), Charles Pickel (18), Samuel Moutoussamy (8), Edo Kayembe (4), Mechak Elia (13), Cedric Bakambu (17), Yoane Wissa (20)

Mauritania
Mauritania
4-2-3-1
1
Mamadou Diop
13
Nouh Mohamed El Abd
5
Lamine Ba
2
Demine Saleck
12
Khadim Diaw
18
Sidi Yacoub
8
Bodda Mouhsine
10
Idrissa Thiam
23
Beyatt Lekweiry
7
Aboubakary Koita
9
Hemeya Tanjy
20
Yoane Wissa
17
Cedric Bakambu
13
Mechak Elia
4
Edo Kayembe
8
Samuel Moutoussamy
18
Charles Pickel
14
Arthur Masuaku
5
Dylan Batubinsika
22
Chancel Mbemba
12
Joris Kayembe
16
Dimitry Bertaud
DR Congo
DR Congo
4-3-3
Thay người
55’
Idrissa Thiam
Sidi Bouna Amar
67’
Cedric Bakambu
Fiston Mayele
76’
Hemeya Tanjy
Pape Ndiaga Yade
76’
Yoane Wissa
Grady Diangana
85’
Beyatt Lekoueiry
El Mami Tetah
89’
Meschack Elia
Noah Sadiki
86’
Sidi Yacoub
Abdallahi Mahmoud
Cầu thủ dự bị
Babacar Diop
Lionel Nzau Mpasi
Said Imigene
Henock Inonga
Aly Abeid
Noah Sadiki
Soukrana Mheimid
Ngal'ayel Mukau
Oumar Ngom
Grady Diangana
Maata Magassa
Samuel Essende
El Mami Tetah
Silas
Pape Ndiaga Yade
Rocky Bushiri
Abdallahi Mahmoud
Fiston Mayele
Hamady N'Diaye
Timothy Fayulu
Mohamed Lemine Dah
Simon Banza
Sidi Bouna Amar
Brian Bayeye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
24/03 - 2023
29/03 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/11 - 2023
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Mauritania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X