![]() Dieumerci Mukoko Amale 5 | |
![]() Cedric Bakambu 9 | |
![]() Babacar Niasse 9 | |
![]() Souleymane Doukara (Thay: Mamadou Niass) 46 | |
![]() Merveille Bokadi 47 | |
![]() Cedric Bakambu 51 | |
![]() Mouhamed Soueid 57 | |
![]() Fiston Mayele (Thay: Aldo Kalulu) 58 | |
![]() Cedric Bakambu 59 | |
![]() Dawda Camara 60 | |
![]() Dawda Camara 62 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Theo Bongonda) 72 | |
![]() Makabi Lilepo (Thay: Yoane Wissa) 72 | |
![]() Aly Abeid 75 | |
![]() El Hacen 80 | |
![]() El Hacen (Thay: Guessouma Fofana) 80 | |
![]() Khadim Diaw (Thay: Aly Abeid) 80 | |
![]() El Hacen 82 | |
![]() Lassana Diakhaby (Thay: Lamine Ba) 86 | |
![]() Joel Kiassumbua 87 | |
![]() Abdallahi Mahmoud 90 | |
![]() Abdallahi Mahmoud (Thay: Hemeya Tanjy) 90 |
Thống kê trận đấu Mauritania vs DR Congo
số liệu thống kê

Mauritania

DR Congo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mauritania vs DR Congo
Thay người | |||
46’ | Mamadou Niass Souleymane Doukara | 58’ | Aldo Kalulu Fiston Mayele |
80’ | Aly Abeid Khadim Diaw | 72’ | Theo Bongonda Mechak Elia |
80’ | Guessouma Fofana El Hacen | 72’ | Yoane Wissa Makabi Lilepo |
86’ | Lamine Ba Lassana Diakhaby | ||
90’ | Hemeya Tanjy Abdallahi Mahmoud |
Cầu thủ dự bị | |||
Dawda Camara | Baggio Siadi | ||
Namori Diaw | Lionel M'Pasi | ||
Mbacke Ndiaye | Vital N'Simba | ||
Khadim Diaw | Gael Kakuta | ||
Nouh Mohamed El Abd | Mechak Elia | ||
El-Hadji Ba | Henoc Inonga Baka | ||
Bakari Camara | Arnaud Lusamba | ||
Souleymane Doukara | Fiston Mayele | ||
Abdallahi Mahmoud | William Balikwisha | ||
El Hacen | Chadrac Akolo | ||
Lassana Diakhaby | Makabi Lilepo | ||
Sidi Yacoub | Arsene Zola Kiaku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Mauritania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây DR Congo
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại