![]() Tshepo Gumede (Thay: Ayanda Nkili) 17 | |
![]() Lerato Trevor Lamola (Thay: Thabo Mnyamane) 38 | |
![]() Keenan Leigh Phillips 39 | |
![]() Onismor Bhasera 55 | |
![]() Boalefa Pule (Thay: Ronwen Williams) 57 | |
![]() Kegan Johannes (Thay: Keenan Leigh Phillips) 58 | |
![]() Jamie Craig Webber (Thay: Thalente Mbatha) 73 | |
![]() Sibusiso Khumalo (Thay: Ndabayithethwa Ndlondlo) 82 | |
![]() Sbusiso Maziko (Thay: Aubrey Ngoma) 86 | |
![]() Kegan Johannes 90 | |
![]() Joseph Molangoane 90+4' |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs SuperSport United
số liệu thống kê

Marumo Gallants

SuperSport United
13 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs SuperSport United
Thay người | |||
17’ | Ayanda Nkili Tshepo Gumede | 57’ | Ronwen Williams Boalefa Pule |
38’ | Thabo Mnyamane Lerato Trevor Lamola | 58’ | Keenan Leigh Phillips Kegan Johannes |
82’ | Ndabayithethwa Ndlondlo Sibusiso Khumalo | 73’ | Thalente Mbatha Jamie Craig Webber |
86’ | Aubrey Ngoma Sbusiso Maziko |
Cầu thủ dự bị | |||
Diala Edgar Manaka | Sifiso Ngobeni | ||
Lerato Trevor Lamola | Bangaly Soumahoro | ||
Monde Mpambaniso | Jamie Craig Webber | ||
Ndivhuwo Phineas Ravhuhali | Sbusiso Maziko | ||
Tshepo Gumede | Moses Waiswa Ndhondhi | ||
Sibusiso Khumalo | Boalefa Pule | ||
Farai Edwin Madhanaga | Matodzi | ||
Mahlatse Makudubela | Kegan Johannes | ||
Washington Arubi | Gape Moralo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại