![]() Sede Junior Dion 45+2' | |
![]() Rewaldo Prins (Thay: Sede Junior Dion) 46 | |
![]() Devon Titus 53 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Sekela Christopher Sithole) 63 | |
![]() Genino Palace (Thay: Thato Khiba) 78 | |
![]() Mlungisi Khumalo (Thay: Junior Zindonga) 81 | |
![]() Kyle Jurgens (Thay: Ibraheem Jabaar) 86 | |
![]() Khomotjo Lekoloane (Thay: Ashley Cupido) 86 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Stellenbosch FC
Marumo Gallants: Kagiso Mlambo (1), Mbhazima Tshepo Rikhotso (3), Khumbulani Ncube (13), Mpho Chabatsane (18), Sibusiso Sikhosana (35), Sede Junior Dion (33), Diala Edgar Manaka (5), Masindi Nemtajela (15), Hellings Frank Mhango (7), Sekela Sithole (26), Junior Zindonga (9)
Stellenbosch FC: Oscarine Masuluke (30), Enyinnaya Kazie (16), Brian Mandela Onyango (2), Fawaaz Basadien (21), Athenkosi Mcaba (26), Devon Titus (34), Sanele Barns (20), Ibraheem Jabaar (27), Sihle Nduli (8), Thato Khiba (19), Ashley Cupido (9)
Thay người | |||
46’ | Sede Junior Dion Rewaldo Prins | 78’ | Thato Khiba Genino Palace |
63’ | Sekela Christopher Sithole Monde Mpambaniso | 86’ | Ibraheem Jabaar Kyle Jurgens |
81’ | Junior Zindonga Mlungisi Khumalo | 86’ | Ashley Cupido Khomotjo Lekoloane |
Cầu thủ dự bị | |||
Rewaldo Prins | Omega Mdaka | ||
Mlungisi Khumalo | Genino Palace | ||
Siyabulela Shai | Faiz Abrahams | ||
Matome Trevor Mathiane | Kyle Jurgens | ||
Monde Mpambaniso | Lee Raoul Langeveldt | ||
Lebohang Mabotja | Lesiba William Nku | ||
Siyabonga Nhlapho | Langelihle Phili | ||
Daniel Akpeyi | Khomotjo Lekoloane | ||
Thapelo Paulos Mokobodi | Simthandile Sishi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại