![]() Mfanafuthi Prince Nxumalo 6 | |
![]() Chibuike Ohizu 46 | |
![]() Vusumuzi William Mncube (Thay: Mfanafuthi Prince Nxumalo) 48 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Brandon Seth Parusnath) 49 | |
![]() Sibeko 54 | |
![]() (Pen) Ndabayithethwa Ndlondlo 61 | |
![]() Tlotlo Leepile (Thay: Siyabulela Shai) 69 | |
![]() Evans Rusike (Thay: Nkanyiso Madonsela) 69 | |
![]() Ayanda Nkili (Thay: Tshepo Gumede) 75 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Celimpilo Ngema) 75 | |
![]() Ndlovu (Thay: Washington Arubi) 75 | |
![]() Sede Junior Dion (Thay: Sibeko) 75 | |
![]() Nyiko Mobbie 76 | |
![]() Seun Macdee Ledwaba (Thay: Willard Katsande) 84 | |
![]() Nyiko Mobbie 85 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Sekhukhune United
Thay người | |||
75’ | Tshepo Gumede Ayanda Nkili | 48’ | Mfanafuthi Prince Nxumalo Vusumuzi William Mncube |
75’ | Celimpilo Ngema Monde Mpambaniso | 49’ | Brandon Seth Parusnath Chibuike Ohizu |
75’ | Washington Arubi Ndlovu | 69’ | Siyabulela Shai Tlotlo Leepile |
75’ | Sibeko Sede Junior Dion | 69’ | Nkanyiso Madonsela Evans Rusike |
84’ | Willard Katsande Seun Macdee Ledwaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayanda Nkili | Vusumuzi William Mncube | ||
Diala Edgar Manaka | Seun Macdee Ledwaba | ||
Lerato Trevor Lamola | Sello Motsepe | ||
Monde Mpambaniso | Sonwabile Mfecane | ||
Ndlovu | Tlotlo Leepile | ||
Sibusiso Khumalo | Malefole Katlego Molaba | ||
Mahlatse Makudubela | Ayanda Dlamini | ||
Sede Junior Dion | Chibuike Ohizu | ||
Mduduzi Isaac Nhlapo | Evans Rusike |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại