- Lucky Benjamine Mohomi31
- Mvelase45+1'
- Letsie Kgoapeng (Kiến tạo: Lesiba William Nku)60
- Mahlatse Makudubela (Thay: Cheick Soumahoro)64
- Celimpilo Ngema70
- Sibeko (Thay: Letsie Kgoapeng)83
- Monde Mpambaniso (Thay: Lesiba William Nku)84
- Sammy Seabi (Thay: Kamohelo Mokotjo)46
- Tashreeq Morris (Thay: Chibuike Ohizu)58
- Keoikantse Abednego Mosiatlhaga (Thay: Onassis Linda Mntambo)59
- Nkanyiso Madonsela (Thay: Elias Mokwana)59
- Nkanyiso Madonsela (Thay: Vusumuzi William Mncube)59
- Pogiso Mahlangu (Thay: Siphosake Ntiya-Ntiya)74
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Sekhukhune United
số liệu thống kê
Marumo Gallants
Sekhukhune United
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 29
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Sekhukhune United
Thay người | |||
64’ | Cheick Soumahoro Mahlatse Makudubela | 46’ | Kamohelo Mokotjo Sammy Seabi |
83’ | Letsie Kgoapeng Sibeko | 58’ | Chibuike Ohizu Tashreeq Morris |
84’ | Lesiba William Nku Monde Mpambaniso | 59’ | Vusumuzi William Mncube Nkanyiso Madonsela |
59’ | Onassis Linda Mntambo Keoikantse Abednego Mosiatlhaga | ||
74’ | Siphosake Ntiya-Ntiya Pogiso Mahlangu |
Cầu thủ dự bị | |||
Thato Khiba | Nkanyiso Madonsela | ||
Monde Mpambaniso | Keoikantse Abednego Mosiatlhaga | ||
Sizwe Eric Mdlinzo | Tashreeq Morris | ||
Tshepo Gumede | Sammy Seabi | ||
Mahlatse Makudubela | Thamsanqa Tshiamo Masiya | ||
Judas Moseamedi | Tresor Yamba | ||
Boitumelo Pheko | Pogiso Mahlangu | ||
Washington Arubi | Philani Zulu | ||
Sibeko | Toaster Nsabata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B B T T |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T H B H T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H T T B H |
9 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
10 | TS Galaxy | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H T H T |
11 | AmaZulu FC | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | T B T B T |
12 | Cape Town City FC | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B B T B |
13 | Marumo Gallants | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | T T B B B |
14 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | -9 | 8 | B B B T B |
16 | Magesi FC | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại