![]() Thapelo Morena (Kiến tạo: Themba Zwane) 1 | |
![]() Ranga Piniel Chivaviro 35 | |
![]() Mothobi Mvala 41 | |
![]() Mosa Lebusa (Thay: Abdelmounaim Boutouil) 46 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Sibusiso Kumalo) 46 | |
![]() Lesiba William Nku (Thay: Mahlatse Makudubela) 46 | |
![]() Themba Zwane 52 | |
![]() Aubrey Modiba 60 | |
![]() Letsie Kgoapeng (Thay: Sibeko) 73 | |
![]() Cheick Soumahoro (Thay: Ayanda Nkili) 73 | |
![]() Moegammad Haashim Domingo (Thay: Neo Maema) 76 | |
![]() Lebohang Kgosana Maboe (Thay: Sipho Mbule) 76 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Thay: Themba Zwane) 82 | |
![]() Bongani Zungu (Thay: Peter Shalulile) 88 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Mamelodi Sundowns FC
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 18
15 Ném biên 27
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
46’ | Sibusiso Kumalo Monde Mpambaniso | 46’ | Abdelmounaim Boutouil Mosa Lebusa |
46’ | Mahlatse Makudubela Lesiba William Nku | 76’ | Sipho Mbule Lebohang Kgosana Maboe |
73’ | Sibeko Letsie Kgoapeng | 76’ | Neo Maema Moegammad Haashim Domingo |
73’ | Ayanda Nkili Cheick Soumahoro | 82’ | Themba Zwane Leandro Gaston Sirino |
88’ | Peter Shalulile Bongani Zungu |
Cầu thủ dự bị | |||
Maselaelo Seanego | Reyaad Pieterse | ||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Mosa Lebusa | ||
Letsie Kgoapeng | Terrence Mashego | ||
Sizwe Eric Mdlinzo | Lebohang Kgosana Maboe | ||
Tebogo Thangwane | Rivaldo Coetzee | ||
Pule Maraisane | Bongani Zungu | ||
Monde Mpambaniso | Amethyst Bradley Ralani | ||
Cheick Soumahoro | Moegammad Haashim Domingo | ||
Lesiba William Nku | Leandro Gaston Sirino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -7 | 27 | B T B B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | H B H B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại