![]() Mahlatse Makudubela 12 | |
![]() Olivier Toure 45+1' | |
![]() Bonfils-Caleb Bimenyimana (Thay: Lehlogonolo George Matlou) 46 | |
![]() Sabelo Radebe (Thay: Siyethemba Sithebe Mnguni) 55 | |
![]() Olivier Toure 66 | |
![]() Tshepo Gumede (Thay: Mahlatse Makudubela) 70 | |
![]() Pule Maraisane (Thay: Celimpilo Ngema) 76 | |
![]() Brendon Mokgope (Thay: Katlego Otladisa) 76 | |
![]() Kamohelo Mahlatsi (Thay: Keagan Dolly) 77 | |
![]() Letsie Kgoapeng (Thay: Sede Junior Dion) 77 | |
![]() Njabulo Blom (Thay: Moegamat Yusuf Maart) 83 | |
![]() Zitha Kwinika 84 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
70’ | Mahlatse Makudubela Tshepo Gumede | 46’ | Lehlogonolo George Matlou Bonfils-Caleb Bimenyimana |
76’ | Katlego Otladisa Brendon Mokgope | 55’ | Siyethemba Sithebe Mnguni Sabelo Radebe |
76’ | Celimpilo Ngema Pule Maraisane | 77’ | Keagan Dolly Kamohelo Mahlatsi |
77’ | Sede Junior Dion Letsie Kgoapeng | 83’ | Moegamat Yusuf Maart Njabulo Blom |
Cầu thủ dự bị | |||
Ndivhuwo Phineas Ravhuhali | Brandon Petersen | ||
Sven Yidah | Erick Mathoho | ||
Brendon Mokgope | Njabulo Blom | ||
Tshepo Gumede | Phathutshedzo Nange | ||
Letsie Kgoapeng | Happy Mashiane | ||
Washington Arubi | Sabelo Radebe | ||
Monde Mpambaniso | Kamohelo Mahlatsi | ||
Pule Maraisane | Bonfils-Caleb Bimenyimana | ||
Edmilson Gabriel Dove |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại