![]() Thamsanqa Innocent Mkhize 7 | |
![]() Keanu Cupido (Thay: Nathan Idumba Fasika) 25 | |
![]() Ranga Piniel Chivaviro (Thay: Sibeko) 38 | |
![]() Celimpilo Ngema 40 | |
![]() Ranga Piniel Chivaviro 41 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo (Thay: Luke Daniels) 46 | |
![]() Mpho Terence Makola (Thay: Thabo Nodada) 63 | |
![]() Jaedin Rhodes (Thay: Kajally Drammeh) 63 | |
![]() Taariq Fielies 71 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Celimpilo Ngema) 73 | |
![]() Lesiba William Nku (Thay: Katlego Otladisa) 73 | |
![]() Wayde Lekay (Thay: Mduduzi Mdantsane) 76 | |
![]() Wayde Lekay 85 | |
![]() Ranga Piniel Chivaviro 90+5' |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Cape Town City FC
Thay người | |||
38’ | Sibeko Ranga Piniel Chivaviro | 25’ | Nathan Idumba Fasika Keanu Cupido |
73’ | Katlego Otladisa Lesiba William Nku | 46’ | Luke Daniels Khanyisa Erick Mayo |
73’ | Celimpilo Ngema Monde Mpambaniso | 63’ | Thabo Nodada Mpho Terence Makola |
63’ | Kajally Drammeh Jaedin Rhodes | ||
76’ | Mduduzi Mdantsane Wayde Lekay |
Cầu thủ dự bị | |||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Bongani Mpandle | ||
Ranga Piniel Chivaviro | Jordan Bender | ||
Lesiba William Nku | Keanu Cupido | ||
Letsie Kgoapeng | Mpho Terence Makola | ||
Monde Mpambaniso | Mark Van Heerden | ||
Cheick Soumahoro | Khanyisa Erick Mayo | ||
Lucky Benjamine Mohomi | Jaedin Rhodes | ||
Matome Evans Kgoetyane | Taahir Goedeman | ||
Boitumelo Pheko | Wayde Lekay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
4 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 7 | 7 | -2 | 31 | B H H B B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | T B H B T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | H B H T B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B T T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | H T B B T |
14 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
15 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại