Thứ Tư, 09/04/2025
Daryl Dike (Kiến tạo: Matthew Hoppe)
14
(og) Samuel Camille
23
Miles Robinson (Kiến tạo: Eryk Williamson)
50
Daryl Dike (Kiến tạo: Cristian Roldan)
59
(Pen) Emmanuel Riviere
64
Gyasi Zardes
70
Nicholas Gioacchini (Kiến tạo: Gianluca Busio)
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gold Cup
16/07 - 2021

Thành tích gần đây Martinique

CONCACAF Nations League
16/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
25/03 - 2024
CONCACAF Nations League
18/10 - 2023
14/10 - 2023
11/09 - 2023
08/09 - 2023
Gold Cup
05/07 - 2023

Thành tích gần đây ĐT Mỹ

CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
23/01 - 2025
19/01 - 2025
CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
H1: 3-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Gold Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MỹMỹ3210127H T T
2JamaicaJamaica321087H T T
3Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago3102-63T B B
4St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis3003-140B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MexicoMexico320156T T B
2QatarQatar311104B H T
3HondurasHonduras3111-34B H T
4HaitiHaiti3102-23T B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanamaPanama321027T T H
2Costa RicaCosta Rica311114B H T
3MartiniqueMartinique3102-23T B B
4El SalvadorEl Salvador3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GuatemalaGuatemala321027T H T
2CanadaCanada312025H H T
3GuadeloupeGuadeloupe311124H T B
4CubaCuba3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X