Thứ Ba, 01/04/2025
Timothe Nkada (Kiến tạo: Mohamed Bouchouari)
9
Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Nolan Galves)
12
Nathanael Saintini
38
Vignon Ouotro (Thay: Bevic Moussiti Oko)
45
Oucasse Mendy (Thay: Karim Tilli)
46
Oucasse Mendy (Thay: Karim Tlili)
46
Aurelien Pelon
56
Aurelien Pelon (Thay: Eric Vandenabeele)
56
Derek Mazou-Sacko (Thay: Waniss Taibi)
71
Ibrahima Balde (Thay: Tawfik Bentayeb)
71
Luan Gautier (Thay: Nathanael Saintini)
71
Alain Ipiele (Thay: Mahame Siby)
71
Alain Ipiele
72
Ilyes Zouaoui
79
Ilyes Zouaoui (Thay: Mohamed Bamba)
79
Mohamed Bouchouari
81
Luan Gautier
88
Yannis Verdier (Thay: Timothe Nkada)
88

Thống kê trận đấu Martigues vs Rodez

số liệu thống kê
Martigues
Martigues
Rodez
Rodez
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Martigues vs Rodez

Tất cả (24)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88' Thẻ vàng cho Luan Gautier.

Thẻ vàng cho Luan Gautier.

89' Thẻ vàng cho Luan Gautier.

Thẻ vàng cho Luan Gautier.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.

81' Thẻ vàng cho Mohamed Bouchouari.

Thẻ vàng cho Mohamed Bouchouari.

79'

Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.

72'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.

72'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi [player2].

71'

Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.

71'

Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Luan Gautier.

71'

Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.

71'

Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.

56'

Eric Vandenabeele rời sân và được thay thế bởi Aurelien Pelon.

56'

Eric Vandenabeele rời sân và được thay thế bởi [player2].

46'

Karim Tlili rời sân và được thay thế bởi Oucasse Mendy.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45'

Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Vignon Ouotro.

38' Thẻ vàng cho Nathanael Saintini.

Thẻ vàng cho Nathanael Saintini.

12'

Nolan Galves là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Martigues vs Rodez

Martigues (3-5-2): Jeremy Aymes (30), Nathanael Saintini (0), Leandro Morante (24), Simon Falette (0), Milan Robin (12), Mahame Siby (0), Samir Belloumou (26), Mohamed Bamba (0), Ayoub Amraoui (0), Karim Tilli (10), Bevic Moussiti-Oko (0)

Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Nolan Galves (0), Loni Quenabio (24), Eric Vandenabeele (2), Stone Mambo (4), Mohamed Bouchouari (34), Wilitty Younoussa (7), Noah Cadiou (0), Waniss Taibi (10), Tawfik Bentayeb (22), Timothee Nkada (0)

DIEMSOVI.COM
Martigues
3-5-2
30
Jeremy Aymes
0
Nathanael Saintini
24
Leandro Morante
0
Simon Falette
12
Milan Robin
0
Mahame Siby
26
Samir Belloumou
0
Mohamed Bamba
0
Ayoub Amraoui
10
Karim Tilli
0
Bevic Moussiti-Oko
0
Timothee Nkada
22
Tawfik Bentayeb
10
Waniss Taibi
0
Noah Cadiou
7
Wilitty Younoussa
34
Mohamed Bouchouari
4
Stone Mambo
2
Eric Vandenabeele
24
Loni Quenabio
0
Nolan Galves
16
Lionel Nzau Mpasi
Rodez
Rodez
5-3-2
Thay người
45’
Bevic Moussiti Oko
Patrick Ouotro
56’
Eric Vandenabeele
Aurelien Pelon
46’
Karim Tlili
Oucasse Mendy
71’
Tawfik Bentayeb
Ibrahima Balde
71’
Mahame Siby
Alain Ipiele
71’
Waniss Taibi
Derek Mazou-Sacko
71’
Nathanael Saintini
Luan Gautier
88’
Timothe Nkada
Yannis Verdier
79’
Mohamed Bamba
Ilyas Zouaoui
Cầu thủ dự bị
Patrick Ouotro
Corentin Roubiou
Alain Ipiele
Yannis Verdier
Luan Gautier
Dany Jean
Oucasse Mendy
Ibrahima Balde
Yanis Hadjem
Derek Mazou-Sacko
Ilyas Zouaoui
Aurelien Pelon
Yannick Etile
Sebastien Cibois

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
19/07 - 2023
Ligue 2
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-1
15/03 - 2025
H1: 0-0
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X