Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Karim Tlili (Kiến tạo: Yanis Hadjem)
8
Kandet Diawara (Thay: Mamady Bangre)
40
Ousmane Kante
45+1'
Kandet Diawara (Kiến tạo: Pathe Mboup)
50
(Pen) Khalid Boutaib
54
Joseph Kalulu (Thay: Johann Obiang)
65
Jordy Gaspar (Thay: Therence Koudou)
65
Akim Djaha (Thay: Francis Kembolo)
65
Romain Montiel (Thay: Bevic Moussiti Oko)
66
Pathe Mboup
70
Abdoul Diawara (Thay: Alain Ipiele)
75
Samir Belloumou (Thay: Oualid Orinel)
75
Kandet Diawara
85
Karim Tlili
85
Mahame Siby (Thay: Milan Robin)
88
Oumar Ngom
89
Laglais Xavier Kouassi (Thay: Oumar Ngom)
90

Thống kê trận đấu Martigues vs Pau

số liệu thống kê
Martigues
Martigues
Pau
Pau
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Martigues vs Pau

Tất cả (22)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Laglais Xavier Kouassi.

89' Thẻ vàng cho Oumar Ngom.

Thẻ vàng cho Oumar Ngom.

88'

Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.

85' V À A A O O O - Karim Tlili ghi bàn!

V À A A O O O - Karim Tlili ghi bàn!

85' Thẻ vàng cho Kandet Diawara.

Thẻ vàng cho Kandet Diawara.

75'

Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Samir Belloumou.

75'

Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Abdoul Diawara.

70' Thẻ vàng cho Pathe Mboup.

Thẻ vàng cho Pathe Mboup.

66'

Bevic Moussiti Oko rời sân và được thay thế bởi Romain Montiel.

65'

Francis Kembolo rời sân và được thay thế bởi Akim Djaha.

65'

Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Jordy Gaspar.

65'

Johann Obiang rời sân và được thay thế bởi Joseph Kalulu.

54' V À A A O O O - Khalid Boutaib từ Pau đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Khalid Boutaib từ Pau đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

50'

Pathe Mboup đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O Kandet Diawara ghi bàn!

V À A A O O O Kandet Diawara ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

45+1' Thẻ vàng cho Ousmane Kante.

Thẻ vàng cho Ousmane Kante.

40'

Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.

8'

Yanis Hadjem đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Martigues vs Pau

Martigues (4-4-2): Yannick Etile (20), Yanis Hadjem (21), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Milan Robin (12), Oualid Orinel (7), Francois Kembolo Luyeye (6), Karim Tilli (10), Bevic Moussiti-Oko (14), Alain Ipiele (27)

Pau (4-2-3-1): Bingourou Kamara (1), Daylam Meddah (97), Ousmane Kante (19), Jean Ruiz (25), Johann Obiang (23), Antoine Mille (17), Oumar Ngom (6), Therence Koudou (2), Mamady Bangre (27), Pathe Mboup (9), Khalid Boutaib (10)

DIEMSOVI.COM
Martigues
4-4-2
20
Yannick Etile
21
Yanis Hadjem
3
Steve Solvet
5
Simon Falette
18
Ayoub Amraoui
12
Milan Robin
7
Oualid Orinel
6
Francois Kembolo Luyeye
10
Karim Tilli
14
Bevic Moussiti-Oko
27
Alain Ipiele
10
Khalid Boutaib
9
Pathe Mboup
27
Mamady Bangre
2
Therence Koudou
6
Oumar Ngom
17
Antoine Mille
23
Johann Obiang
25
Jean Ruiz
19
Ousmane Kante
97
Daylam Meddah
1
Bingourou Kamara
Pau
Pau
4-2-3-1
Thay người
65’
Francis Kembolo
Akim Djaha
40’
Mamady Bangre
Kandet Diawara
66’
Bevic Moussiti Oko
Romain Montiel
65’
Therence Koudou
Jordy Gaspar
75’
Alain Ipiele
Abdoul Diawara
65’
Johann Obiang
Joseph Kalulu
75’
Oualid Orinel
Samir Belloumou
90’
Oumar Ngom
Xavier Kouassi
88’
Milan Robin
Mahame Siby
Cầu thủ dự bị
Adel Anzimati-Aboudou
Xavier Kouassi
Akim Djaha
Jordy Gaspar
Romain Montiel
Joseph Kalulu
Mahame Siby
Kandet Diawara
Abdoul Diawara
Mehdi Jeannin
Samir Belloumou
Mehdi Chahiri
Mohamed Bamba
Jean Lambert Evans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
14/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Pau

Ligue 2
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 1-1
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp27143101145B H B T T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy271179-440T B B B H
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2710710137T H B H H
10PauPau278109-734B H T B H
11AC AjaccioAC Ajaccio2710413-834T T B H T
12TroyesTroyes2710314133B B T T B
13AmiensAmiens2710314-1333B H B B T
14Red StarRed Star279513-1332T B T T B
15RodezRodez278712231T H B T H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63276813-1326H B B B H
17MartiguesMartigues277416-2325B T T B H
18CaenCaen275418-1719B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X