Thứ Hai, 31/03/2025
Romain Montiel (Kiến tạo: Milan Robin)
22
Yanis Hadjem
35
Oualid Orinel
38
Mickael Barreto
45+2'
Benjamin Santelli (Thay: Moussa Soumano)
46
Ben Hamed Toure (Thay: Aboubakary Kante)
64
Mahame Siby (Thay: Milan Robin)
66
Akim Djaha (Thay: Romain Montiel)
66
Francis Kembolo (Thay: Oualid Orinel)
79
Bevic Moussiti Oko (Thay: Alain Ipiele)
79
Mehdi Puch-Herrantz (Thay: Mickael Barreto)
79
Clement Vidal
83
Oucasse Mendy (Thay: Yanis Hadjem)
90

Thống kê trận đấu Martigues vs AC Ajaccio

số liệu thống kê
Martigues
Martigues
AC Ajaccio
AC Ajaccio
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Martigues vs AC Ajaccio

Tất cả (19)
90+1'

Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Oucasse Mendy.

83' Thẻ vàng cho Clement Vidal.

Thẻ vàng cho Clement Vidal.

79'

Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi Mehdi Puch-Herrantz.

79'

Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.

79'

Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Francis Kembolo.

66'

Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Akim Djaha.

66'

Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.

64'

Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.

46'

Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Mickael Barreto.

Thẻ vàng cho Mickael Barreto.

38' V À A A A O O O - Oualid Orinel đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Oualid Orinel đã ghi bàn!

38' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

35' Thẻ vàng cho Yanis Hadjem.

Thẻ vàng cho Yanis Hadjem.

22'

Milan Robin đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Romain Montiel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Romain Montiel đã ghi bàn!

22' V À A A A O O O Martigues ghi bàn.

V À A A A O O O Martigues ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Martigues vs AC Ajaccio

Martigues (4-1-4-1): Yannick Etile (20), Yanis Hadjem (21), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Samir Belloumou (26), Karim Tilli (10), Oualid Orinel (7), Milan Robin (12), Alain Ipiele (27), Romain Montiel (9)

AC Ajaccio (5-3-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Tony Strata (23), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Julien Anziani (25), Everson Junior (17), Mickael Barreto (4), Aboubakary Kante (27), Moussa Soumano (22)

DIEMSOVI.COM
Martigues
4-1-4-1
20
Yannick Etile
21
Yanis Hadjem
3
Steve Solvet
5
Simon Falette
18
Ayoub Amraoui
26
Samir Belloumou
10
Karim Tilli
7
Oualid Orinel
12
Milan Robin
27
Alain Ipiele
9
Romain Montiel
22
Moussa Soumano
27
Aboubakary Kante
4
Mickael Barreto
17
Everson Junior
25
Julien Anziani
43
Arsene Kouassi
12
Matthieu Huard
5
Clement Vidal
88
Axel Bamba
23
Tony Strata
16
Francois-Joseph Sollacaro
DIEMSOVI.COM
AC Ajaccio
5-3-2
Thay người
66’
Milan Robin
Mahame Siby
46’
Moussa Soumano
Benjamin Santelli
66’
Romain Montiel
Akim Djaha
64’
Aboubakary Kante
Ben Hamed Toure
79’
Alain Ipiele
Bevic Moussiti-Oko
79’
Mickael Barreto
Mehdi Puch-Herrantz
79’
Oualid Orinel
Francois Kembolo Luyeye
90’
Yanis Hadjem
Oucasse Mendy
Cầu thủ dự bị
Adel Anzimati-Aboudou
Ghjuvanni Quilichini
Bevic Moussiti-Oko
Mohamed Youssouf
Mahame Siby
Mehdi Puch-Herrantz
Francois Kembolo Luyeye
Jesah Ayessa
Akim Djaha
Thomas Mangani
Abdoul Diawara
Ben Hamed Toure
Oucasse Mendy
Benjamin Santelli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Ligue 2

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây AC Ajaccio

Ligue 2
15/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2716471452B T T T B
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen275418-1719B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X